Bản dịch của từ Mucolytic trong tiếng Việt

Mucolytic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucolytic (Adjective)

01

Có khả năng phân hủy hoặc phân tán chất nhầy hoặc chất nhầy, hoặc làm giảm độ nhớt của chúng.

Able to degrade or disperse mucus or mucoids or decrease their viscosity.

Ví dụ

Mucolytic medications help clear mucus from the lungs.

Thuốc mucolytic giúp làm sạch đàm từ phổi.

Avoid foods that can increase mucus production if you have mucolytic allergies.

Tránh thức ăn có thể tăng sản xuất đàm nếu bạn dị ứng với mucolytic.

Are mucolytic treatments effective in reducing mucus viscosity in respiratory illnesses?

Các liệu pháp mucolytic có hiệu quả trong việc giảm độ nhớt của đàm trong các bệnh hô hấp không?

Mucolytic (Noun)

01

Một chất làm tan chất nhầy.

A mucolytic agent.

Ví dụ

Mucolytics are commonly used to treat respiratory conditions like bronchitis.

Mucolytics thường được sử dụng để điều trị các bệnh hô hấp như viêm phế quản.

Some people may be allergic to certain mucolytic medications.

Một số người có thể dị ứng với một số loại thuốc làm loãng đờm.

Do you know how mucolytics work to help clear mucus from lungs?

Bạn có biết làm thế nào mà mucolytics hoạt động để giúp làm sạch đờm từ phổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mucolytic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucolytic

Không có idiom phù hợp