Bản dịch của từ Mucolytic trong tiếng Việt
Mucolytic

Mucolytic (Adjective)
Mucolytic medications help clear mucus from the lungs.
Thuốc mucolytic giúp làm sạch đàm từ phổi.
Avoid foods that can increase mucus production if you have mucolytic allergies.
Tránh thức ăn có thể tăng sản xuất đàm nếu bạn dị ứng với mucolytic.
Are mucolytic treatments effective in reducing mucus viscosity in respiratory illnesses?
Các liệu pháp mucolytic có hiệu quả trong việc giảm độ nhớt của đàm trong các bệnh hô hấp không?
Mucolytic (Noun)
Một chất làm tan chất nhầy.
A mucolytic agent.
Mucolytics are commonly used to treat respiratory conditions like bronchitis.
Mucolytics thường được sử dụng để điều trị các bệnh hô hấp như viêm phế quản.
Some people may be allergic to certain mucolytic medications.
Một số người có thể dị ứng với một số loại thuốc làm loãng đờm.
Do you know how mucolytics work to help clear mucus from lungs?
Bạn có biết làm thế nào mà mucolytics hoạt động để giúp làm sạch đờm từ phổi không?
Từ "mucolytic" là một tính từ dùng để chỉ các chất có khả năng làm loãng và tiêu huỷ đờm trong hệ hô hấp, từ đó giúp cải thiện sự thông thoáng của đường hô hấp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Các loại thuốc mucolytic thường được chỉ định trong các trường hợp như viêm phế quản, hen suyễn hoặc các bệnh phổi mãn tính khác để giảm triệu chứng ho và khó thở.
Từ "mucolytic" có nguồn gốc từ hai thành phần: tiền tố "muco-" xuất phát từ "mucus" trong tiếng Latin, có nghĩa là dịch nhầy, và hậu tố "-lytic" từ "lysis", nghĩa là phân hủy hay làm tan. Kết hợp lại, "mucolytic" chỉ những chất có khả năng làm giảm độ nhớt của dịch nhầy trong đường hô hấp, nhằm hỗ trợ việc bài tiết và làm thông thoáng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc tính sinh lý và ứng dụng trong y học, đặc biệt trong điều trị bệnh hô hấp.
Thuật ngữ "mucolytic" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc nghiên cứu khoa học liên quan đến điều trị bệnh hô hấp. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các loại thuốc hoặc liệu pháp giúp làm loãng và loại bỏ đờm, có liên quan trực tiếp đến sự chăm sóc sức khỏe và dược phẩm.