Bản dịch của từ Mucro trong tiếng Việt

Mucro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mucro (Noun)

mjˈukɹoʊ
mjˈukɹoʊ
01

Một điểm nhọn ngắn ở cuối một bộ phận hoặc cơ quan.

A short sharp point at the end of a part or organ.

Ví dụ

The mucro of the leaf helps it pierce through the soil.

Mucro của lá giúp nó xuyên qua đất.

The plant does not have a mucro to aid in growth.

Cây không có mucro để hỗ trợ sự phát triển.

Does the mucro of this plant affect its survival rate?

Mucro của cây này có ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mucro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mucro

Không có idiom phù hợp