Bản dịch của từ Muddler trong tiếng Việt

Muddler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muddler(Noun)

mˈʌdləɹ
mˈʌdləɹ
01

Dụng cụ dùng trong quá trình trộn, dùng để nghiền và trộn.

A tool used in muddling, used to mash and mix.

Ví dụ
02

Một người hoặc vật lộn xộn.

A person or thing that muddles.

Ví dụ

Dạng danh từ của Muddler (Noun)

SingularPlural

Muddler

Muddlers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh