Bản dịch của từ Muddler trong tiếng Việt
Muddler
Noun [U/C]
Muddler (Noun)
mˈʌdləɹ
mˈʌdləɹ
Ví dụ
The bartender used a muddler to mix the cocktail ingredients.
Người pha chế sử dụng một công cụ nghiền để kết hợp các nguyên liệu cocktail.
She bought a new muddler for her home bar to make drinks.
Cô ấy đã mua một cây nghiền mới cho quầy bar tại nhà để pha chế đồ uống.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Muddler
Không có idiom phù hợp