Bản dịch của từ Muddler trong tiếng Việt
Muddler

Muddler (Noun)
The bartender used a muddler to mix the cocktail ingredients.
Người pha chế sử dụng một công cụ nghiền để kết hợp các nguyên liệu cocktail.
She bought a new muddler for her home bar to make drinks.
Cô ấy đã mua một cây nghiền mới cho quầy bar tại nhà để pha chế đồ uống.
The wooden muddler is essential for making mojitos at the party.
Cây nghiền gỗ rất quan trọng để pha chế mojitos tại bữa tiệc.
The muddler confused everyone at the social gathering.
Người làm rối trí tại buổi tụ tập xã hội.
She is known as the office muddler due to her mix-ups.
Cô ấy được biết đến là người làm rối văn phòng vì sự nhầm lẫn của mình.
The new intern unintentionally became the team's muddler.
Người thực tập mới không cố ý trở thành người làm rối của nhóm.
Dạng danh từ của Muddler (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Muddler | Muddlers |
Từ "muddler" dùng để chỉ một dụng cụ bar hoặc đồ uống, thường được làm bằng gỗ hoặc thép không gỉ, được sử dụng để nghiền nát các thành phần như trái cây, thảo mộc và đường trong quá trình pha chế cocktail. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành bartending, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "muddler" cũng được công nhận nhưng ít phổ biến hơn. Khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng và ngữ cảnh trong pha chế đồ uống.
Từ "muddler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to muddle", bắt nguồn từ tiếng Latin "mulle" có nghĩa là "làm rối". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động khuấy trộn hoặc nghiền nát các thành phần trong đồ uống, nhất là cocktail. Ngày nay, "muddler" chỉ dụng cụ trong pha chế để nghiền nát thảo mộc, trái cây, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tạo hương vị trong nghệ thuật pha chế đồ uống.
Từ "muddler" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến pha chế thức uống, nơi nó được dùng để chỉ một dụng cụ dùng để nghiền nát thành phần đồ uống như chanh hay đường. Trong tiếng Anh, "muddler" thường thấy xuất hiện trong văn bản liên quan đến ẩm thực, mixology hoặc các lớp học pha chế cocktail, mở rộng ứng dụng trong lĩnh vực dịch vụ nhà hàng và khách sạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp