Bản dịch của từ Muddler trong tiếng Việt

Muddler

Noun [U/C]

Muddler (Noun)

mˈʌdləɹ
mˈʌdləɹ
01

Dụng cụ dùng trong quá trình trộn, dùng để nghiền và trộn.

A tool used in muddling, used to mash and mix.

Ví dụ

The bartender used a muddler to mix the cocktail ingredients.

Người pha chế sử dụng một công cụ nghiền để kết hợp các nguyên liệu cocktail.

She bought a new muddler for her home bar to make drinks.

Cô ấy đã mua một cây nghiền mới cho quầy bar tại nhà để pha chế đồ uống.

02

Một người hoặc vật lộn xộn.

A person or thing that muddles.

Ví dụ

The muddler confused everyone at the social gathering.

Người làm rối trí tại buổi tụ tập xã hội.

She is known as the office muddler due to her mix-ups.

Cô ấy được biết đến là người làm rối văn phòng vì sự nhầm lẫn của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muddler

Không có idiom phù hợp