Bản dịch của từ Muddling trong tiếng Việt

Muddling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muddling(Verb)

mˈʌdəlɪŋ
mˈʌdlɪŋ
01

Trộn lẫn một cách lộn xộn hoặc lộn xộn; lộn xộn.

To mix up in a confused or bungling manner jumble.

Ví dụ

Dạng động từ của Muddling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Muddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Muddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muddling

Muddling(Noun)

ˈmə.dlɪŋ
ˈmə.dlɪŋ
01

Hành động của một người lộn xộn.

The act of a person who muddles.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ