Bản dịch của từ Muddling trong tiếng Việt
Muddling

Muddling (Verb)
The community event was muddling, causing confusion among attendees.
Sự kiện cộng đồng rất lộn xộn, gây nhầm lẫn cho người tham dự.
The organizers are not muddling the schedule for the social gathering.
Các nhà tổ chức không làm lộn xộn lịch trình cho buổi gặp mặt xã hội.
Are you muddling the names of the participants in the meeting?
Bạn có đang lộn xộn tên của những người tham gia cuộc họp không?
Dạng động từ của Muddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Muddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Muddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Muddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Muddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Muddling |
Muddling (Noun)
Muddling in social issues can confuse public understanding and policy decisions.
Việc lẫn lộn trong các vấn đề xã hội có thể gây nhầm lẫn cho công chúng.
Muddling does not help solve community problems effectively or efficiently.
Việc lẫn lộn không giúp giải quyết các vấn đề cộng đồng một cách hiệu quả.
Is muddling in social debates common among young people today?
Việc lẫn lộn trong các cuộc tranh luận xã hội có phổ biến trong giới trẻ không?
Họ từ
Từ "muddling" xuất phát từ động từ "muddle", mang ý nghĩa là làm rối tung hoặc không rõ ràng, thường đề cập đến tình huống hoặc hành động gây nhầm lẫn. Trong tiếng Anh, "muddling" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "muddling" có thể gợi ý đến trạng thái phi logic hoặc thiếu tổ chức trong suy nghĩ hoặc hành động.
Từ "muddling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "muddle", được hình thành từ từ Middle English "moddlen", có liên quan đến ngữ nghĩa "làm bẩn" hay "gây rối". Gốc Latin của nó có thể liên kết với từ "mūdal", có nghĩa là "bùn". Thuật ngữ này đã trở thành phổ biến để chỉ hành động làm rối loạn hoặc lộn xộn, phản ánh trạng thái không rõ ràng hay khó xử trong tư duy hoặc hành động. Sự tiếp nối trong nghĩa này cho thấy sự phát triển từ các yếu tố vật lý của bùn đến sự phức tạp trong nhận thức và quá trình ra quyết định.
Từ "muddling" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện thường xuyên hơn trong phần Đọc và Viết qua các bài viết mô tả tình huống phức tạp hoặc sự nhầm lẫn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các tình huống hỗn độn hoặc sự nhầm lẫn trong quyết định, có thể gặp trong lĩnh vực tâm lý học hoặc quản lý. Sự thay đổi về nghĩa của từ này cũng phản ánh tính chất không rõ ràng của các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.