Bản dịch của từ Muddling trong tiếng Việt

Muddling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muddling (Verb)

mˈʌdəlɪŋ
mˈʌdlɪŋ
01

Trộn lẫn một cách lộn xộn hoặc lộn xộn; lộn xộn.

To mix up in a confused or bungling manner jumble.

Ví dụ

The community event was muddling, causing confusion among attendees.

Sự kiện cộng đồng rất lộn xộn, gây nhầm lẫn cho người tham dự.

The organizers are not muddling the schedule for the social gathering.

Các nhà tổ chức không làm lộn xộn lịch trình cho buổi gặp mặt xã hội.

Are you muddling the names of the participants in the meeting?

Bạn có đang lộn xộn tên của những người tham gia cuộc họp không?

Dạng động từ của Muddling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Muddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Muddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Muddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Muddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Muddling

Muddling (Noun)

ˈmə.dlɪŋ
ˈmə.dlɪŋ
01

Hành động của một người lộn xộn.

The act of a person who muddles.

Ví dụ

Muddling in social issues can confuse public understanding and policy decisions.

Việc lẫn lộn trong các vấn đề xã hội có thể gây nhầm lẫn cho công chúng.

Muddling does not help solve community problems effectively or efficiently.

Việc lẫn lộn không giúp giải quyết các vấn đề cộng đồng một cách hiệu quả.

Is muddling in social debates common among young people today?

Việc lẫn lộn trong các cuộc tranh luận xã hội có phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muddling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muddling

Không có idiom phù hợp