Bản dịch của từ Mash trong tiếng Việt
Mash
Mash (Noun)
The chef prepared a delicious potato mash for the social event.
Đầu bếp đã chuẩn bị một phần khoai tây nghiền ngon cho sự kiện xã hội.
The volunteers served a warm vegetable mash to the homeless shelter.
Các tình nguyện viên đã phục vụ một phần rau củ nghiền ấm cho trại cứu trợ người vô gia cư.
Mash (Verb)
She mashes the tea leaves in hot water to make a strong brew.
Cô ấy nghiền lá trà trong nước nóng để pha một ly trà đậm đà.
At the tea party, guests can mash their own tea leaves.
Tại buổi tiệc trà, khách mời có thể nghiền lá trà của họ.
They mash the malt to make beer in the brewery.
Họ nghiền lúa mạch để làm bia trong nhà máy bia.
During the brewing process, workers mash ingredients together.
Trong quá trình lên men, công nhân nghiền các nguyên liệu lại với nhau.
She mashed the potatoes for the social event's dinner.
Cô ấy nghiền khoai tây cho bữa tối của sự kiện xã hội.
The chef mashes the bananas for the social gathering's dessert.
Đầu bếp nghiền chuối cho món tráng miệng của buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp