Bản dịch của từ Infuse trong tiếng Việt

Infuse

Verb

Infuse (Verb)

ɪnfjˈuz
ɪnfjˈuz
01

Cho phép (một chất lỏng) chảy vào tĩnh mạch hoặc mô.

Allow (a liquid) to flow into a vein or tissue.

Ví dụ

The nurse will infuse the medication into the patient's vein.

Y tá sẽ truyền dịch chất vào tĩnh mạch của bệnh nhân.

The doctor decided to infuse nutrients into the body for recovery.

Bác sĩ quyết định truyền chất dinh dưỡng vào cơ thể để phục hồi.

They infuse blood donations to help those in need of transfusions.

Họ truyền máu từ thiện để giúp những người cần truyền máu.

02

Ngâm (trà, thảo dược, v.v.) trong chất lỏng để chiết xuất hương vị hoặc đặc tính chữa bệnh.

Soak (tea, herbs, etc.) in liquid to extract the flavour or healing properties.

Ví dụ

She infused her passion into the community project.

Cô ấy đã truyền sức mạnh của mình vào dự án cộng đồng.

The artist infused creativity into every social event.

Nghệ sĩ đã truyền sáng tạo vào mỗi sự kiện xã hội.

The volunteer infused positivity into the charity organization.

Người tình nguyện đã truyền tích cực vào tổ chức từ thiện.

03

Đổ đầy; tràn ngập.

Fill; pervade.

Ví dụ

Kindness should infuse every interaction in society.

Nhân ái nên thấm nhuần mỗi tương tác trong xã hội.

Her passion for equality infuses her community work.

Niềm đam mê về sự bình đẳng thấm nhuần vào công việc cộng đồng của cô ấy.

The spirit of cooperation infuses the social projects with success.

Tinh thần hợp tác thấm nhuần vào các dự án xã hội thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] During this phase, carbon dioxide from another pipeline is into the water [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] I was also with inspiration and appreciation for good things and kind people [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] During this phase, carbon dioxide from another pipeline is into the water [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] I was also with inspiration and appreciation for good things and kind people [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] During this phase, carbon dioxide from another pipeline is into the water [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] I was also with inspiration and appreciation for good things and kind people [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] During this phase, carbon dioxide from another pipeline is into the water [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] I was also with inspiration and appreciation for good things and kind people [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] During this phase, carbon dioxide from another pipeline is into the water [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng
[...] I was also with inspiration and appreciation for good things and kind people [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Speaking Part 2 & 3 - Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Infuse

Không có idiom phù hợp