Bản dịch của từ Infuse trong tiếng Việt
Infuse

Infuse (Verb)
The nurse will infuse the medication into the patient's vein.
Y tá sẽ truyền dịch chất vào tĩnh mạch của bệnh nhân.
The doctor decided to infuse nutrients into the body for recovery.
Bác sĩ quyết định truyền chất dinh dưỡng vào cơ thể để phục hồi.
They infuse blood donations to help those in need of transfusions.
Họ truyền máu từ thiện để giúp những người cần truyền máu.
She infused her passion into the community project.
Cô ấy đã truyền sức mạnh của mình vào dự án cộng đồng.
The artist infused creativity into every social event.
Nghệ sĩ đã truyền sáng tạo vào mỗi sự kiện xã hội.
The volunteer infused positivity into the charity organization.
Người tình nguyện đã truyền tích cực vào tổ chức từ thiện.
Kindness should infuse every interaction in society.
Nhân ái nên thấm nhuần mỗi tương tác trong xã hội.
Her passion for equality infuses her community work.
Niềm đam mê về sự bình đẳng thấm nhuần vào công việc cộng đồng của cô ấy.
The spirit of cooperation infuses the social projects with success.
Tinh thần hợp tác thấm nhuần vào các dự án xã hội thành công.
Dạng động từ của Infuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infusing |
Họ từ
Từ "infuse" có nghĩa là làm cho một chất lỏng hấp thụ hoặc thấm đẫm một chất khác, thường là bằng cách ngâm hoặc hòa trộn. Trong lĩnh vực ẩm thực, "infuse" thường được dùng để chỉ việc thêm hương vị từ thảo mộc hoặc gia vị vào nước, dầu hoặc rượu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "infuse" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều trong các công thức pha chế cocktail hơn.
Từ "infuse" xuất phát từ tiếng Latin "infundere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "fundere" có nghĩa là "đổ". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đổ một chất lỏng vào một chất khác nhằm tạo ra sự hòa trộn. Ngày nay, "infuse" không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để mô tả việc thêm hương vị mà còn mở rộng sang các bối cảnh khác, như việc truyền đạt ý tưởng hay cảm xúc, thể hiện sự ảnh hưởng sâu sắc và sự kết hợp của các yếu tố khác nhau.
Từ "infuse" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh diễn đạt ý kiến hoặc trình bày thông tin chi tiết. Trong ngữ cảnh học thuật, "infuse" thường được sử dụng để mô tả quá trình thêm một chất vào chất khác, cũng như trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ việc hòa trộn hương vị. Từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về giáo dục và thay đổi văn hóa, nhấn mạnh sự tích cực trong việc đưa ý tưởng mới vào thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
