Bản dịch của từ Infuse trong tiếng Việt

Infuse

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infuse(Verb)

ɪnfjˈuz
ɪnfjˈuz
01

Cho phép (một chất lỏng) chảy vào tĩnh mạch hoặc mô.

Allow (a liquid) to flow into a vein or tissue.

Ví dụ
02

Ngâm (trà, thảo dược, v.v.) trong chất lỏng để chiết xuất hương vị hoặc đặc tính chữa bệnh.

Soak (tea, herbs, etc.) in liquid to extract the flavour or healing properties.

Ví dụ
03

Đổ đầy; tràn ngập.

Fill; pervade.

Ví dụ

Dạng động từ của Infuse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infusing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ