Bản dịch của từ Brew trong tiếng Việt

Brew

Noun [U/C]Verb

Brew (Noun)

bɹˈu
bɹˈu
01

Một loại bia.

A kind of beer.

Ví dụ

Craft breweries are popular for their unique brews.

Các nhà máy bia thủ công phổ biến với bia độc đáo của họ.

The local pub offers a new brew on tap every week.

Quán rượu địa phương cung cấp một loại bia mới mỗi tuần.

Beer enthusiasts enjoy sampling different brews at festivals.

Những người yêu thích bia thích thưởng thức các loại bia khác nhau tại các lễ hội.

02

Sự kết hợp của các sự kiện, con người hoặc sự vật tương tác với nhau để tạo thành một tổng thể mạnh mẽ hơn.

A mixture of events, people, or things which interact to form a more potent whole.

Ví dụ

The brew of community support led to positive changes.

Sự pha trộn của sự hỗ trợ cộng đồng dẫn đến những thay đổi tích cực.

The brew of diverse cultures enriched the city's atmosphere.

Sự pha trộn của các nền văn hóa đa dạng làm phong phú bầu không khí của thành phố.

The brew of ideas in the meeting sparked innovative solutions.

Sự pha trộn của các ý tưởng trong cuộc họp đã khơi gợi ra các giải pháp đổi mới.

03

Một tách hoặc cốc trà hoặc cà phê.

A cup or mug of tea or coffee.

Ví dụ

She ordered a brew at the local cafe.

Cô ấy đặt một cốc nước ở quán cà phê địa phương.

Let's catch up over a brew sometime.

Hãy gặp nhau vài lần qua một cốc nước.

The brew was piping hot and comforting.

Cốc nước nóng hổi và an ủi.

Brew (Verb)

bɹˈu
bɹˈu
01

Làm (bia) bằng cách ngâm, đun sôi và lên men.

Make (beer) by soaking, boiling, and fermentation.

Ví dụ

They brew craft beer in small batches at the local brewery.

Họ chưng cất bia thủ công từng lô tại nhà máy bia địa phương.

The group decided to brew their own beer for the party.

Nhóm quyết định tự chưng cất bia cho buổi tiệc.

She enjoys brewing different types of beer as a hobby.

Cô ấy thích chưng cất các loại bia khác nhau như một sở thích.

02

Pha (trà hoặc cà phê) bằng cách trộn với nước nóng.

Make (tea or coffee) by mixing it with hot water.

Ví dụ

She brews a fresh pot of coffee every morning.

Cô ấy pha một ấm cà phê sạch mỗi sáng.

The barista brews a special blend for the cafe's customers.

Người pha chế pha một hỗn hợp đặc biệt cho khách hàng của quán cafe.

They brew a large batch of tea for the social gathering.

Họ pha một lô trà lớn cho buổi tụ tập xã hội.

03

(của một sự kiện hoặc tình huống không mong muốn) bắt đầu phát triển.

(of an unwelcome event or situation) begin to develop.

Ví dụ

Trouble began to brew in the community after the new policy.

Rắc rối bắt đầu phát triển trong cộng đồng sau chính sách mới.

Tension is brewing among the students due to upcoming exams.

Sự căng thẳng đang phát triển giữa các sinh viên do kỳ thi sắp tới.

Conflict started to brew between the two rival groups.

Xung đột bắt đầu phát triển giữa hai nhóm đối thủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brew

Không có idiom phù hợp