Bản dịch của từ Brew trong tiếng Việt
Brew

Brew (Noun)
Craft breweries are popular for their unique brews.
Các nhà máy bia thủ công phổ biến với bia độc đáo của họ.
The local pub offers a new brew on tap every week.
Quán rượu địa phương cung cấp một loại bia mới mỗi tuần.
Beer enthusiasts enjoy sampling different brews at festivals.
Những người yêu thích bia thích thưởng thức các loại bia khác nhau tại các lễ hội.
The brew of community support led to positive changes.
Sự pha trộn của sự hỗ trợ cộng đồng dẫn đến những thay đổi tích cực.
The brew of diverse cultures enriched the city's atmosphere.
Sự pha trộn của các nền văn hóa đa dạng làm phong phú bầu không khí của thành phố.
The brew of ideas in the meeting sparked innovative solutions.
Sự pha trộn của các ý tưởng trong cuộc họp đã khơi gợi ra các giải pháp đổi mới.
Dạng danh từ của Brew (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brew | Brews |
Brew (Verb)
Làm (bia) bằng cách ngâm, đun sôi và lên men.
Make (beer) by soaking, boiling, and fermentation.
They brew craft beer in small batches at the local brewery.
Họ chưng cất bia thủ công từng lô tại nhà máy bia địa phương.
The group decided to brew their own beer for the party.
Nhóm quyết định tự chưng cất bia cho buổi tiệc.
She enjoys brewing different types of beer as a hobby.
Cô ấy thích chưng cất các loại bia khác nhau như một sở thích.
She brews a fresh pot of coffee every morning.
Cô ấy pha một ấm cà phê sạch mỗi sáng.
The barista brews a special blend for the cafe's customers.
Người pha chế pha một hỗn hợp đặc biệt cho khách hàng của quán cafe.
They brew a large batch of tea for the social gathering.
Họ pha một lô trà lớn cho buổi tụ tập xã hội.
Trouble began to brew in the community after the new policy.
Rắc rối bắt đầu phát triển trong cộng đồng sau chính sách mới.
Tension is brewing among the students due to upcoming exams.
Sự căng thẳng đang phát triển giữa các sinh viên do kỳ thi sắp tới.
Conflict started to brew between the two rival groups.
Xung đột bắt đầu phát triển giữa hai nhóm đối thủ.
Dạng động từ của Brew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brewing |
Họ từ
Từ "brew" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là pha chế, đặc biệt là trong ngữ cảnh chế biến đồ uống như bia hoặc trà. Trong tiếng Anh Mỹ, "brew" thường chỉ việc pha chế bia tại nhà hoặc trong các nhà máy sản xuất bia, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc pha trà. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự /bruː/, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và thói quen tiêu dùng của từng khu vực.
Từ “brew” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “brēowan”, có nghĩa là “nấu, ủ”, được phát triển từ gốc tiếng Đức cổ “brauwōn”. Trong tiếng Latinh, tương đương là “fermentare”, chỉ quá trình chuyển đổi chất lỏng qua sự lên men. Qua lịch sử, “brew” không chỉ liên quan đến việc ủ bia, mà còn mở rộng sang các loại đồ uống khác. Ngày nay, từ này chỉ chung cho mọi phương pháp chế biến đồ uống có cồn và không có cồn.
Từ "brew" thường xuất hiện trong tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về thói quen uống trà hoặc cà phê. Từ này ít gặp trong phần Đọc và Nghe, nhưng có thể thấy trong các đoạn văn liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa. Ngoài ra, "brew" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sản xuất đồ uống như bia, thể hiện nghệ thuật và kỹ thuật pha chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp