Bản dịch của từ Mudroom trong tiếng Việt

Mudroom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mudroom (Noun)

mˈʌdɹˌum
mˈʌdɹˌum
01

Một căn phòng nhỏ hoặc lối vào nơi có thể cởi giày dép và quần áo bên ngoài trước khi vào nhà.

A small room or entryway where footwear and outer clothes can be removed before entering a house.

Ví dụ

The mudroom is where we leave our dirty shoes.

Phòng giày là nơi chúng tôi để giày bẩn của mình.

The mudroom helps keep the house clean.

Phòng giày giúp giữ cho nhà sạch sẽ.

Many families use the mudroom for storing outdoor gear.

Nhiều gia đình sử dụng phòng giày để lưu trữ đồ dùng ngoại vi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mudroom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mudroom

Không có idiom phù hợp