Bản dịch của từ Entryway trong tiếng Việt

Entryway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entryway(Noun)

ˈɛntrɪwˌeɪ
ˈɛntriˌweɪ
01

Một không gian hoặc khu vực đóng vai trò là lối vào của một tòa nhà.

A space or area that serves as the entrance to a building

Ví dụ
02

Một khu vực nằm bên cạnh lối vào của một tòa nhà, thường được sử dụng để tiếp đón khách.

An area adjacent to the entrance of a building typically used for receiving guests

Ví dụ
03

Một con đường hoặc lối vào dẫn từ nơi này đến nơi khác, thường là vào một tòa nhà hoặc phòng.

A passageway or opening that leads from one place to another often into a building or room

Ví dụ