Bản dịch của từ Entryway trong tiếng Việt

Entryway

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entryway (Noun)

ɛn.tri.weɪ
ɛn.tri.weɪ
01

Một lối vào một nơi nào đó hoặc một cái gì đó; cổng vào.

A way in to somewhere or something an entrance.

Ví dụ

The entryway to the community center was beautifully decorated last month.

Lối vào trung tâm cộng đồng được trang trí đẹp vào tháng trước.

The entryway does not have enough space for large gatherings.

Lối vào không có đủ không gian cho các buổi tụ họp lớn.

Is the entryway accessible for people with disabilities?

Lối vào có dễ tiếp cận cho người khuyết tật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entryway/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entryway

Không có idiom phù hợp