Bản dịch của từ Mugging trong tiếng Việt

Mugging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mugging (Noun)

mˈʌgɪŋ
mˈʌgɪŋ
01

Một vụ cướp bạo lực nhanh chóng của một người, thường là ở nơi công cộng.

A quick violent robbery of a person usually in a public place.

Ví dụ

She witnessed a mugging in the park yesterday.

Cô ấy chứng kiến một vụ cướp giật ở công viên ngày hôm qua.

The mugging left the victim shaken and scared.

Vụ cướp giật làm nạn nhân chuyển động và sợ hãi.

The police are investigating the recent mugging incidents in the area.

Cảnh sát đang điều tra các vụ cướp giật gần đây trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mugging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mugging

Không có idiom phù hợp