Bản dịch của từ Mugging trong tiếng Việt
Mugging

Mugging (Noun)
She witnessed a mugging in the park yesterday.
Cô ấy chứng kiến một vụ cướp giật ở công viên ngày hôm qua.
The mugging left the victim shaken and scared.
Vụ cướp giật làm nạn nhân chuyển động và sợ hãi.
The police are investigating the recent mugging incidents in the area.
Cảnh sát đang điều tra các vụ cướp giật gần đây trong khu vực.
Họ từ
Mugging là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành vi cướp giật, thường xảy ra nơi công cộng, trong đó kẻ tấn công sử dụng vũ lực hoặc đe dọa để chiếm đoạt tài sản của nạn nhân. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "mugging" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, mugging có thể gợi nhớ đến bạo lực đô thị hơn ở các thành phố lớn của Mỹ.
Từ "mugging" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ động từ "mug", có nghĩa là “chống lại” hoặc “tấn công.” Gốc Latin của từ này liên quan đến "mugere", có nghĩa là “nhai, cắn.” Trong quá trình phát triển, "mugging" đã trở thành thuật ngữ chỉ hành động cướp giật hoặc tấn công người khác một cách bạo lực, thường diễn ra trên đường phố. Sự phát triển này phản ánh tính chất bạo lực và sự đe dọa liên quan đến hành động tội phạm.
Từ "mugging" thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội và luật pháp, đặc biệt liên quan đến tội phạm và an toàn công cộng. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp, đặc biệt trong viết và nói, nơi mà từ vựng liên quan đến tình huống đời sống hàng ngày phổ biến hơn. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc tới trong các bài đọc liên quan đến các vấn đề đô thị hay các bài luận về an ninh. Trong các nghiên cứu tội phạm, "mugging" thường được sử dụng để mô tả hành vi cướp bóc công khai, làm nổi bật tầm quan trọng của việc phòng ngừa và chính sách an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp