Bản dịch của từ Mulching trong tiếng Việt

Mulching

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mulching (Adjective)

01

(nông nghiệp) dùng để che phủ.

Agriculture used for applying a mulch.

Ví dụ

Mulching helps improve soil quality in community gardens like GreenThumb.

Lớp phủ giúp cải thiện chất lượng đất ở các vườn cộng đồng như GreenThumb.

Mulching is not a common practice in urban areas like downtown Chicago.

Lớp phủ không phải là một phương pháp phổ biến ở các khu đô thị như trung tâm Chicago.

Is mulching effective for reducing weeds in local farms like Sunny Acres?

Lớp phủ có hiệu quả trong việc giảm cỏ dại ở các trang trại địa phương như Sunny Acres không?

02

(nông nghiệp) dùng làm lớp phủ.

Agriculture used as a mulch.

Ví dụ

Mulching helps reduce weeds in community gardens like Green Thumb.

Sử dụng lớp phủ giúp giảm cỏ dại trong các vườn cộng đồng như Green Thumb.

Mulching is not always effective without proper maintenance and watering.

Lớp phủ không phải lúc nào cũng hiệu quả nếu không có bảo trì và tưới nước đúng cách.

Is mulching beneficial for urban farms in cities like New York?

Lớp phủ có lợi cho các trang trại đô thị ở các thành phố như New York không?

Mulching (Noun)

01

(nông nghiệp) việc chuẩn bị/phủ lớp phủ.

Agriculture the act of preparingapplying a mulch.

Ví dụ

Mulching helps improve soil health in community gardens like Green Thumb.

Lớp phủ giúp cải thiện sức khỏe đất ở các vườn cộng đồng như Green Thumb.

Many people do not understand the benefits of mulching in gardening.

Nhiều người không hiểu lợi ích của lớp phủ trong làm vườn.

Is mulching commonly used in urban agriculture projects around the city?

Lớp phủ có được sử dụng phổ biến trong các dự án nông nghiệp đô thị không?

Mulching (Verb)

mˈʌltʃɪŋ
mˈʌltʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của mulch.

Present participle and gerund of mulch.

Ví dụ

They are mulching community gardens to improve soil health this spring.

Họ đang phủ lớp mùn cho các vườn cộng đồng để cải thiện sức khỏe đất.

We are not mulching the park areas this year due to budget cuts.

Chúng tôi không phủ lớp mùn cho các khu công viên năm nay do cắt giảm ngân sách.

Are they mulching the school garden for the upcoming science fair?

Họ có đang phủ lớp mùn cho vườn trường để chuẩn bị cho hội chợ khoa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mulching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mulching

Không có idiom phù hợp