Bản dịch của từ Mulching trong tiếng Việt
Mulching

Mulching (Adjective)
(nông nghiệp) dùng để che phủ.
Agriculture used for applying a mulch.
Mulching helps improve soil quality in community gardens like GreenThumb.
Lớp phủ giúp cải thiện chất lượng đất ở các vườn cộng đồng như GreenThumb.
Mulching is not a common practice in urban areas like downtown Chicago.
Lớp phủ không phải là một phương pháp phổ biến ở các khu đô thị như trung tâm Chicago.
Is mulching effective for reducing weeds in local farms like Sunny Acres?
Lớp phủ có hiệu quả trong việc giảm cỏ dại ở các trang trại địa phương như Sunny Acres không?
(nông nghiệp) dùng làm lớp phủ.
Agriculture used as a mulch.
Mulching helps reduce weeds in community gardens like Green Thumb.
Sử dụng lớp phủ giúp giảm cỏ dại trong các vườn cộng đồng như Green Thumb.
Mulching is not always effective without proper maintenance and watering.
Lớp phủ không phải lúc nào cũng hiệu quả nếu không có bảo trì và tưới nước đúng cách.
Is mulching beneficial for urban farms in cities like New York?
Lớp phủ có lợi cho các trang trại đô thị ở các thành phố như New York không?
Mulching (Noun)
(nông nghiệp) việc chuẩn bị/phủ lớp phủ.
Agriculture the act of preparingapplying a mulch.
Mulching helps improve soil health in community gardens like Green Thumb.
Lớp phủ giúp cải thiện sức khỏe đất ở các vườn cộng đồng như Green Thumb.
Many people do not understand the benefits of mulching in gardening.
Nhiều người không hiểu lợi ích của lớp phủ trong làm vườn.
Is mulching commonly used in urban agriculture projects around the city?
Lớp phủ có được sử dụng phổ biến trong các dự án nông nghiệp đô thị không?
Mulching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mulch.
Present participle and gerund of mulch.
They are mulching community gardens to improve soil health this spring.
Họ đang phủ lớp mùn cho các vườn cộng đồng để cải thiện sức khỏe đất.
We are not mulching the park areas this year due to budget cuts.
Chúng tôi không phủ lớp mùn cho các khu công viên năm nay do cắt giảm ngân sách.
Are they mulching the school garden for the upcoming science fair?
Họ có đang phủ lớp mùn cho vườn trường để chuẩn bị cho hội chợ khoa học không?
Họ từ
Mulching là thuật ngữ chỉ việc phủ lớp vật liệu lên bề mặt đất để cải thiện điều kiện môi trường cho sự sinh trưởng của cây. Mục đích chính của mulching bao gồm giảm bụi bẩn, giữ ẩm cho đất, ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại và cải thiện cấu trúc đất thông qua quá trình phân hủy. Thuật ngữ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, mulching thường được coi là một phương pháp hữu hiệu để tối ưu hóa năng suất cây trồng.
Từ "mulching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mulchen", có liên quan đến "mullen", có nghĩa là "che phủ". Gốc của nó có thể truy nguồn đến tiếng Latin "mulgere", nghĩa là "vắt sữa", do sự liên kết giữa việc che phủ mặt đất và việc giữ ẩm cho cây trồng. Bắt nguồn từ các phương pháp nông nghiệp truyền thống, mulling hiện nay được sử dụng để chỉ hành động rải lớp vật liệu tự nhiên lên bề mặt đất nhằm cải thiện điều kiện phát triển cây trồng và kiểm soát cỏ dại.
Từ "mulching" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Listening khi thảo luận về nông nghiệp bền vững và các kỹ thuật trồng trọt. Trong lĩnh vực sinh học và môi trường, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình phủ lớp vật liệu lên bề mặt đất nhằm duy trì độ ẩm và ngăn cản cỏ dại. Trong các ngữ cảnh khác, "mulching" cũng thường được đề cập trong các khóa học về làm vườn và chăm sóc cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp