Bản dịch của từ Mulling trong tiếng Việt
Mulling

Mulling (Verb)
She was mulling over the idea of volunteering at the local shelter.
Cô ấy đã suy nghĩ kỹ về việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
He was not mulling over his decision to attend the social event.
Anh ấy không suy nghĩ kỹ về quyết định tham dự sự kiện xã hội.
Were you mulling over the topic of community service for your essay?
Bạn có đang suy nghĩ kỹ về chủ đề dịch vụ cộng đồng cho bài luận của mình không?
She was mulling over the idea of volunteering at the community center.
Cô ấy đã suy nghĩ kỹ về việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
He wasn't mulling on the topic of social inequality during the interview.
Anh ấy không suy nghĩ kỹ về chủ đề bất bình đẳng xã hội trong cuộc phỏng vấn.
Họ từ
"Mulling" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là suy nghĩ hoặc cân nhắc một cách kỹ lưỡng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xem xét các lựa chọn hoặc quyết định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện với tần suất cao hơn trong tiếng Anh Anh, đặc biệt trong văn viết. Trong tiếng Anh nói, "mulling" thường được phát âm với âm dùng nhấn mạnh vào âm đầu.
Từ "mulling" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "mull", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mullere", có nghĩa là "nghiền" hoặc "xay". Trong lịch sử, việc nghiền nát và nấu một số thành phần cùng nhau đã trở thành hình thức chế biến thức uống và món ăn. Ngày nay, "mulling" thường được sử dụng để chỉ hành động nấu gia vị trong thức uống nóng, như rượu táo nóng hoặc rượu vang, nhằm gia tăng hương vị và tạo cảm giác ấm áp. Sự liên kết này phản ánh quá trình cải biến và làm phong phú thêm nội dung cảm quan của thức uống.
Từ "mulling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các thao tác tư duy sâu sắc hoặc quá trình suy nghĩ, đặc biệt trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận liên quan đến tâm lý học hoặc quyết định. Thông thường, "mulling" xuất hiện trong các tình huống khi người ta cân nhắc lựa chọn hoặc tìm kiếm giải pháp cho vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp