Bản dịch của từ Multicentre trong tiếng Việt

Multicentre

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multicentre (Adjective)

mˌʌltisˈɛntɹi
mˌʌltisˈɛntɹi
01

(của một nghiên cứu hoặc thử nghiệm y khoa) liên quan đến một số bệnh viện, phòng khám hoặc tổ chức nghiên cứu.

Of a medical study or trial involving several hospitals clinics or research institutions.

Ví dụ

Multicentre studies are common in medical research.

Các nghiên cứu đa trung tâm rất phổ biến trong nghiên cứu y học.

Not all social studies are multicentre trials.

Không phải tất cả các nghiên cứu xã hội đều là thử nghiệm đa trung tâm.

Are multicentre research projects more effective in gathering data?

Các dự án nghiên cứu đa trung tâm có hiệu quả hơn trong việc thu thập dữ liệu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multicentre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multicentre

Không có idiom phù hợp