Bản dịch của từ Multifactorial trong tiếng Việt
Multifactorial

Multifactorial (Adjective)
Liên quan hoặc phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là yếu tố di truyền hoặc môi trường.
Involving or dependent on a number of factors especially genetic or environmental factors.
Social issues are often multifactorial, including poverty, education, and health.
Các vấn đề xã hội thường liên quan đến nhiều yếu tố như nghèo đói, giáo dục và sức khỏe.
Not all social problems are multifactorial; some have single causes.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều liên quan đến nhiều yếu tố; một số có nguyên nhân đơn giản.
Are social inequalities multifactorial or caused by a single factor?
Sự bất bình đẳng xã hội có phải là do nhiều yếu tố hay chỉ một yếu tố?
Từ "multifactorial" dùng để chỉ một hiện tượng hoặc một vấn đề mà có nhiều yếu tố khác nhau góp phần vào sự hình thành hoặc phát triển của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và khoa học xã hội để mô tả các vấn đề phức tạp, chẳng hạn như bệnh lý di truyền. Về mặt ngữ nghĩa, "multifactorial" giống nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hoặc phát âm.
Từ "multifactorial" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "factorialis" từ "factor", có nghĩa là "nhân tố". Xuất hiện trong các lĩnh vực như di truyền học và y học vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc tình trạng phát sinh từ nhiều nhân tố khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh việc hiểu biết sâu sắc hơn về tính phức tạp của nguyên nhân và ảnh hưởng đối với một sự kiện hay bệnh lý.
Từ "multifactorial" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề về khoa học, y học và xã hội học. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng hoặc điều kiện có nhiều yếu tố ảnh hưởng, chẳng hạn như trong nghiên cứu bệnh lý, tâm lý học hoặc kinh tế. Sự phổ biến của nó phản ánh tính chất phức tạp và đa dạng của các yếu tố tương tác trong các vấn đề thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp