Bản dịch của từ Multimillion trong tiếng Việt

Multimillion

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multimillion (Adjective)

01

Biểu thị một cái gì đó có giá hoặc liên quan đến vài triệu đồng tiền.

Denoting something costing or involving several million of a currency.

Ví dụ

The charity raised multimillion dollars for homeless shelters last year.

Tổ chức từ thiện đã quyên góp hàng triệu đô la cho nơi trú ẩn vô gia cư năm ngoái.

They did not invest in multimillion projects without proper research.

Họ không đầu tư vào các dự án hàng triệu mà không có nghiên cứu thích hợp.

Are multimillion donations common in social programs like education?

Có phải các khoản quyên góp hàng triệu là phổ biến trong các chương trình xã hội như giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multimillion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multimillion

Không có idiom phù hợp