Bản dịch của từ Multimillion trong tiếng Việt
Multimillion

Multimillion (Adjective)
The charity raised multimillion dollars for homeless shelters last year.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp hàng triệu đô la cho nơi trú ẩn vô gia cư năm ngoái.
They did not invest in multimillion projects without proper research.
Họ không đầu tư vào các dự án hàng triệu mà không có nghiên cứu thích hợp.
Are multimillion donations common in social programs like education?
Có phải các khoản quyên góp hàng triệu là phổ biến trong các chương trình xã hội như giáo dục không?
Từ "multimillion" là một tính từ thường được sử dụng để chỉ số tiền lên đến hàng triệu, thường trong bối cảnh tài chính hoặc kinh doanh. Nó thường đi kèm với các danh từ như "dollar", "deal", hoặc "company" để nhấn mạnh quy mô lớn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm đôi khi có thể thay đổi nhẹ, với âm 't' trong "multimillion" đôi khi nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Sử dụng từ này thường thấy trong các bài viết kinh tế và thương mại.
Từ "multimillion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "million" xuất phát từ "mille", có nghĩa là "ngàn". Ban đầu, "million" được sử dụng để chỉ số lượng lớn, cụ thể là một triệu đơn vị. Kể từ thế kỷ 17, từ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để diễn tả các con số đáng kể trong tài chính và kinh tế. Ngày nay, "multimillion" thường chỉ các khoản tiền lớn, thể hiện sự giàu có và tầm quan trọng kinh tế.
Từ "multimillion" thường xuất hiện trong các cấu trúc ngữ nghĩa liên quan đến tài chính, kinh doanh và đầu tư, thể hiện giá trị lên đến hàng triệu đô la. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt khi thảo luận về các công ty lớn, hợp đồng thương mại hoặc nghiên cứu thị trường. Trong các ngữ cảnh khác, "multimillion" cũng được sử dụng để chỉ các dự án hoặc sự kiện có giá trị rất lớn, như ngân sách cho các sản phẩm giải trí hoặc công trình nghệ thuật.