Bản dịch của từ Multivariable trong tiếng Việt

Multivariable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multivariable (Adjective)

mˌʌltivɹˈibə
mˌʌltivɹˈibə
01

Liên quan đến hai hoặc nhiều đại lượng thay đổi; đa biến.

Involving two or more variable quantities multivariate.

Ví dụ

The study analyzed multivariable factors affecting social media usage in teens.

Nghiên cứu phân tích các yếu tố đa biến ảnh hưởng đến việc sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

Social issues are not just multivariable; they are complex and interconnected.

Các vấn đề xã hội không chỉ đa biến; chúng phức tạp và liên kết với nhau.

Are you aware of multivariable influences on community engagement strategies?

Bạn có biết về các yếu tố đa biến ảnh hưởng đến chiến lược tham gia cộng đồng không?

02

Chứa, liên quan hoặc phụ thuộc vào nhiều hơn một biến.

Containing involving or dependent on more than one variable.

Ví dụ

Multivariable analysis helps understand social issues like poverty and education.

Phân tích đa biến giúp hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Social policies are not always multivariable; they often focus on single issues.

Chính sách xã hội không phải lúc nào cũng đa biến; chúng thường tập trung vào vấn đề đơn lẻ.

Is multivariable research important for studying social behavior in cities?

Nghiên cứu đa biến có quan trọng cho việc nghiên cứu hành vi xã hội ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multivariable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multivariable

Không có idiom phù hợp