Bản dịch của từ Multivariable trong tiếng Việt
Multivariable

Multivariable (Adjective)
Liên quan đến hai hoặc nhiều đại lượng thay đổi; đa biến.
Involving two or more variable quantities multivariate.
The study analyzed multivariable factors affecting social media usage in teens.
Nghiên cứu phân tích các yếu tố đa biến ảnh hưởng đến việc sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
Social issues are not just multivariable; they are complex and interconnected.
Các vấn đề xã hội không chỉ đa biến; chúng phức tạp và liên kết với nhau.
Are you aware of multivariable influences on community engagement strategies?
Bạn có biết về các yếu tố đa biến ảnh hưởng đến chiến lược tham gia cộng đồng không?
Chứa, liên quan hoặc phụ thuộc vào nhiều hơn một biến.
Containing involving or dependent on more than one variable.
Multivariable analysis helps understand social issues like poverty and education.
Phân tích đa biến giúp hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.
Social policies are not always multivariable; they often focus on single issues.
Chính sách xã hội không phải lúc nào cũng đa biến; chúng thường tập trung vào vấn đề đơn lẻ.
Is multivariable research important for studying social behavior in cities?
Nghiên cứu đa biến có quan trọng cho việc nghiên cứu hành vi xã hội ở các thành phố không?
Từ "multivariable" được sử dụng trong toán học và thống kê để chỉ các mô hình hoặc khái niệm liên quan đến nhiều biến. Nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu phân tích, nơi mà các yếu tố ảnh hưởng phải được xem xét đồng thời. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. "Multivariable" được xem là một phần quan trọng trong các lĩnh vực như kinh tế học, khoa học dữ liệu và kỹ thuật.
Từ "multivariable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể từ "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "variabilis" có nghĩa là "thay đổi". Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực toán học và thống kê, thể hiện mối quan hệ giữa nhiều biến số cùng lúc. Sự phát triển của các phương pháp phân tích đa biến đã thúc đẩy việc sử dụng thuật ngữ này trong nghiên cứu khoa học, phản ánh xu hướng hiện đại trong việc phân tích dữ liệu phức tạp.
Từ "multivariable" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bởi vì nó thuộc về ngữ cảnh chuyên sâu trong lĩnh vực toán học và khoa học dữ liệu. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong các chuyên ngành liên quan đến thống kê, phân tích dữ liệu và kinh tế học. Từ này thường xuất hiện khi mô tả các phương pháp hoặc mô hình mà có nhiều biến số cùng tác động đến kết quả.