Bản dịch của từ Mumbled trong tiếng Việt
Mumbled

Mumbled (Verb)
She mumbled her name during the introduction at the social event.
Cô ấy nói lầm bầm tên của mình trong buổi giới thiệu.
He didn't mumble his opinion about the new policy clearly.
Anh ấy không nói lầm bầm ý kiến của mình về chính sách mới.
Did she mumble something important at the social gathering last night?
Cô ấy có nói lầm bầm điều gì quan trọng trong buổi gặp gỡ tối qua không?
Dạng động từ của Mumbled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mumbling |
Mumbled (Noun)
Một âm thanh không rõ ràng hoặc yên tĩnh.
An indistinct or quiet sound.
During the meeting, John mumbled his concerns about the budget.
Trong cuộc họp, John đã lầm bầm những lo ngại của mình về ngân sách.
She did not mumble her opinion about the new policy.
Cô ấy không lầm bầm ý kiến của mình về chính sách mới.
Did you hear him mumble during the discussion yesterday?
Bạn có nghe thấy anh ấy lầm bầm trong cuộc thảo luận hôm qua không?
Họ từ
Từ "mumbled" là dạng quá khứ của động từ "mumble" trong tiếng Anh, có nghĩa là nói một cách không rõ ràng hoặc khó nghe, thường do người nói không phát âm mạch lạc hoặc nói trong miệng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng sự khác biệt về phát âm có thể xuất hiện, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm cuối hơn. "Mumbled" thường được sử dụng để miêu tả những tình huống giao tiếp không rõ ràng hoặc thiếu tự tin.
Từ "mumble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mumbelan", có nghĩa là nói khẽ hoặc không rõ ràng. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "mūm", mang nghĩa là phát âm với miệng đóng kín. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động nói với âm thanh thấp, thường gây khó khăn trong việc hiểu. Do đó, "mumbled" hiện tại miêu tả trạng thái của việc giao tiếp không rõ ràng, thiếu sự tự tin hoặc chú ý.
Từ "mumbled" mang ý nghĩa là nói lẩm bẩm, thường được dùng để diễn tả cách phát âm không rõ ràng hoặc thiếu sự tự tin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài nghe và đọc, liên quan đến các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hoặc mô tả tâm trạng nhân vật. Ngoài ra, "mumbled" cũng thường được sử dụng trong văn học và phim ảnh để thể hiện sự mơ hồ hoặc thiếu quyết đoán trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp