Bản dịch của từ Mumble trong tiếng Việt
Mumble
Verb Noun [U/C]

Mumble(Verb)
mˈʌmbəl
ˈməmbəɫ
01
Nói những từ một cách không rõ ràng hoặc với âm thanh thì thầm.
To utter words indistinctly or with a murmuring sound
Ví dụ
02
Nói một cách khó hiểu
To talk in a way that is difficult to understand
Ví dụ
Mumble(Noun)
mˈʌmbəl
ˈməmbəɫ
01
Nói một cách nhỏ nhẹ và không rõ ràng thường bằng một giọng thấp.
A quiet or indistinct utterance a low murmur
Ví dụ
Ví dụ
