Bản dịch của từ Munchies trong tiếng Việt
Munchies

Munchies (Noun)
(từ lóng) đồ ăn, đặc biệt là đồ ăn vặt tiện lợi.
I always have the munchies when studying for IELTS late at night.
Tôi luôn cảm thấy đói khi học IELTS vào buổi tối muộn.
She avoids eating munchies before the speaking test to stay focused.
Cô ấy tránh ăn đồ ăn vặt trước bài thi nói để tập trung.
Do you think munchies can affect your writing performance in the exam?
Bạn có nghĩ đồ ăn vặt có thể ảnh hưởng đến hiệu suất viết của bạn trong kỳ thi không?
(tiếng lóng, với mạo từ xác định) đói, đặc biệt là thèm ăn do sử dụng cần sa hoặc rượu.
Slang with the definite article hunger especially a craving for food as a result of cannabis or alcohol consumption.
I always have the munchies after smoking with my friends.
Tôi luôn đói bụng sau khi hút cùng bạn bè.
She tries to avoid the munchies during her IELTS preparation.
Cô ấy cố tránh cảm giác đói bụng trong quá trình luyện thi IELTS.
Do you think eating snacks helps with the munchies?
Bạn có nghĩ rằng ăn snack giúp giảm cảm giác đói bụng không?
Dạng danh từ của Munchies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Munchies | Munchies |
"Munchies" là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường chỉ những món ăn nhẹ được tiêu thụ trong lúc đói hoặc thèm ăn. Từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác thèm ăn, đặc biệt là sau khi sử dụng chất kích thích như cần sa. Trong tiếng Anh Mỹ, "munchies" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà các từ tương đương có thể là "snacks" hoặc "nibbles", nhưng không mang hàm ý giống như "munchies". Từ này thể hiện sự gắn liền với văn hóa ẩm thực phi chính thức trong xã hội hiện đại.
Từ "munchies" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to munch", có nghĩa là nhai một cách kêu răng. Động từ này xuất phát từ tiếng Hà Lan "monken", có liên quan đến việc nhai đồ ăn. Thời điểm đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "munchies" được sử dụng để chỉ cảm giác thèm ăn, đặc biệt là sau khi sử dụng chất kích thích. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ cảm giác thèm ăn bất ngờ, thường liên quan đến việc ăn vặt.
Từ "munchies" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để chỉ cơn thèm ăn, đặc biệt là khi người ta cảm thấy đói giữa các bữa ăn chính. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này khá hạn chế và chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật hoặc tài liệu liên quan đến văn hóa ẩm thực và sức khỏe. Từ này cũng có thể thấy trong các bài viết về thói quen ăn uống và tác động của thực phẩm đối với tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
