Bản dịch của từ Munchy trong tiếng Việt

Munchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Munchy(Adjective)

mˈʌntʃi
ˈməntʃi
01

Có kết cấu giòn thích hợp để nhai

Having a crunchy texture suitable for munching

Ví dụ
02

Thuật ngữ không chính thức mô tả thứ gì đó ngon hoặc khô và giòn

Informal term describing something tasty or dry and crisp

Ví dụ