Bản dịch của từ Munching trong tiếng Việt
Munching

Munching(Noun)
Munching(Verb)
Dạng động từ của Munching (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Munch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Munched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Munched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Munches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Munching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Munching" là một từ tiếng Anh chỉ hành động ăn một cách nhai chậm và có âm thanh, thường là khi thưởng thức thức ăn nhẹ hoặc giòn. Từ này là dạng phân từ hiện tại của động từ "munch". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “munching” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có thể thể hiện sự quen thuộc hơn với ngữ điệu thoải mái khi sử dụng từ này trong các bối cảnh không chính thức.
Từ "munching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "munch", xuất phát từ hình thái cổ "munchian" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "mongelen", nghĩa là nhai thức ăn với âm thanh lớn. Trong lịch sử, từ này diễn tả hành động nhai đồ ăn một cách ngon miệng và thoải mái. Ngày nay, "munching" không chỉ ám chỉ hành động ăn uống mà còn biểu đạt một cảm giác thưởng thức và vui vẻ khi tiêu thụ thực phẩm.
Từ "munching" xuất hiện với tần suất khác nhau trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động ăn uống hoặc thói quen ẩm thực. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn do tính chất không trang trọng và cụ thể của nó. "Munching" thường được sử dụng trong các tình huống thông thường, như khi mô tả hành động ăn nhẹ hoặc thưởng thức thực phẩm trong bối cảnh giao tiếp thân mật.
Họ từ
"Munching" là một từ tiếng Anh chỉ hành động ăn một cách nhai chậm và có âm thanh, thường là khi thưởng thức thức ăn nhẹ hoặc giòn. Từ này là dạng phân từ hiện tại của động từ "munch". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “munching” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có thể thể hiện sự quen thuộc hơn với ngữ điệu thoải mái khi sử dụng từ này trong các bối cảnh không chính thức.
Từ "munching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "munch", xuất phát từ hình thái cổ "munchian" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "mongelen", nghĩa là nhai thức ăn với âm thanh lớn. Trong lịch sử, từ này diễn tả hành động nhai đồ ăn một cách ngon miệng và thoải mái. Ngày nay, "munching" không chỉ ám chỉ hành động ăn uống mà còn biểu đạt một cảm giác thưởng thức và vui vẻ khi tiêu thụ thực phẩm.
Từ "munching" xuất hiện với tần suất khác nhau trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động ăn uống hoặc thói quen ẩm thực. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn do tính chất không trang trọng và cụ thể của nó. "Munching" thường được sử dụng trong các tình huống thông thường, như khi mô tả hành động ăn nhẹ hoặc thưởng thức thực phẩm trong bối cảnh giao tiếp thân mật.
