Bản dịch của từ Munching trong tiếng Việt
Munching

Munching (Verb)
People are munching popcorn while watching the movie at the cinema.
Mọi người đang nhai bỏng ngô khi xem phim ở rạp chiếu phim.
They are not munching loudly during the quiet meeting.
Họ không nhai to trong cuộc họp yên tĩnh.
Are you munching on snacks during the social gathering tonight?
Bạn có đang nhai đồ ăn vặt trong buổi tụ họp xã hội tối nay không?
Dạng động từ của Munching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Munch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Munched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Munched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Munches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Munching |
Munching (Noun)
The munching of popcorn filled the room during the movie night.
Tiếng nhai bỏng ngô tràn ngập phòng trong đêm chiếu phim.
The munching of snacks at parties can be quite distracting.
Tiếng nhai đồ ăn vặt ở bữa tiệc có thể gây mất tập trung.
Is the munching of chips annoying during the group discussion?
Tiếng nhai khoai tây có làm phiền trong buổi thảo luận nhóm không?
Họ từ
"Munching" là một từ tiếng Anh chỉ hành động ăn một cách nhai chậm và có âm thanh, thường là khi thưởng thức thức ăn nhẹ hoặc giòn. Từ này là dạng phân từ hiện tại của động từ "munch". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, “munching” được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có thể thể hiện sự quen thuộc hơn với ngữ điệu thoải mái khi sử dụng từ này trong các bối cảnh không chính thức.
Từ "munching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "munch", xuất phát từ hình thái cổ "munchian" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "mongelen", nghĩa là nhai thức ăn với âm thanh lớn. Trong lịch sử, từ này diễn tả hành động nhai đồ ăn một cách ngon miệng và thoải mái. Ngày nay, "munching" không chỉ ám chỉ hành động ăn uống mà còn biểu đạt một cảm giác thưởng thức và vui vẻ khi tiêu thụ thực phẩm.
Từ "munching" xuất hiện với tần suất khác nhau trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hành động ăn uống hoặc thói quen ẩm thực. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng hơn do tính chất không trang trọng và cụ thể của nó. "Munching" thường được sử dụng trong các tình huống thông thường, như khi mô tả hành động ăn nhẹ hoặc thưởng thức thực phẩm trong bối cảnh giao tiếp thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp