Bản dịch của từ Mundaneness trong tiếng Việt

Mundaneness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mundaneness (Noun)

01

Chất lượng hoặc tình trạng trần tục; thiếu sự quan tâm hoặc hứng thú.

The quality or condition of being mundane lack of interest or excitement.

Ví dụ

The mundaneness of daily routines can be a challenge for some.

Sự bình dị của các rủi ro hàng ngày có thể là thách thức đối với một số người.

She tries to avoid the mundaneness by exploring new hobbies.

Cô ấy cố gắng tránh sự bình dị bằng cách khám phá sở thích mới.

Is the mundaneness of life affecting your productivity at work?

Sự bình dị của cuộc sống có ảnh hưởng đến năng suất làm việc của bạn không?

The mundaneness of daily life can be a source of boredom.

Sự bình dân trong cuộc sống hàng ngày có thể là nguồn gốc của sự chán chường.

She tries to avoid the mundaneness by seeking new experiences.

Cô ấy cố gắng tránh sự bình dân bằng cách tìm kiếm trải nghiệm mới.

Mundaneness (Adjective)

01

Thiếu hứng thú hoặc hứng thú; sự đần độn.

Lacking interest or excitement dullness.

Ví dụ

Her writing style is full of mundaneness, making it hard to engage.

Phong cách viết của cô ấy đầy nhàm chán, làm cho việc tương tác trở nên khó khăn.

Avoid using mundane language to prevent mundaneness in your IELTS essays.

Tránh sử dụng ngôn ngữ nhàm chán để ngăn chặn sự nhàm chán trong bài luận IELTS của bạn.

Is it possible to add excitement to a topic despite its mundaneness?

Có thể thêm sự hứng thú vào một chủ đề mặc dù nó nhàm chán không?

The mundaneness of everyday life can be draining for some people.

Sự bình thường của cuộc sống hàng ngày có thể làm kiệt sức cho một số người.

She tries to avoid mundane topics in her IELTS speaking practice.

Cô ấy cố tránh các chủ đề bình thường trong luyện nói IELTS của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mundaneness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mundaneness

Không có idiom phù hợp