Bản dịch của từ Mundaneness trong tiếng Việt
Mundaneness

Mundaneness (Noun)
Chất lượng hoặc tình trạng trần tục; thiếu sự quan tâm hoặc hứng thú.
The quality or condition of being mundane lack of interest or excitement.
The mundaneness of daily routines can be a challenge for some.
Sự bình dị của các rủi ro hàng ngày có thể là thách thức đối với một số người.
She tries to avoid the mundaneness by exploring new hobbies.
Cô ấy cố gắng tránh sự bình dị bằng cách khám phá sở thích mới.
Is the mundaneness of life affecting your productivity at work?
Sự bình dị của cuộc sống có ảnh hưởng đến năng suất làm việc của bạn không?
The mundaneness of daily life can be a source of boredom.
Sự bình dân trong cuộc sống hàng ngày có thể là nguồn gốc của sự chán chường.
She tries to avoid the mundaneness by seeking new experiences.
Cô ấy cố gắng tránh sự bình dân bằng cách tìm kiếm trải nghiệm mới.
Mundaneness (Adjective)
Thiếu hứng thú hoặc hứng thú; sự đần độn.
Lacking interest or excitement dullness.
Her writing style is full of mundaneness, making it hard to engage.
Phong cách viết của cô ấy đầy nhàm chán, làm cho việc tương tác trở nên khó khăn.
Avoid using mundane language to prevent mundaneness in your IELTS essays.
Tránh sử dụng ngôn ngữ nhàm chán để ngăn chặn sự nhàm chán trong bài luận IELTS của bạn.
Is it possible to add excitement to a topic despite its mundaneness?
Có thể thêm sự hứng thú vào một chủ đề mặc dù nó nhàm chán không?
The mundaneness of everyday life can be draining for some people.
Sự bình thường của cuộc sống hàng ngày có thể làm kiệt sức cho một số người.
She tries to avoid mundane topics in her IELTS speaking practice.
Cô ấy cố tránh các chủ đề bình thường trong luyện nói IELTS của mình.
Họ từ
Từ "mundaneness" mang nghĩa là sự tầm thường, bình thường hoặc thiếu đi sự thú vị. Từ này được hình thành từ tính từ "mundane", thể hiện điều gì đó thuộc về cuộc sống hàng ngày, ít sáng tạo hoặc có tính chất trần tục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mundaneness" được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và trọng âm trong phát âm. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh phê phán sự đơn điệu của cuộc sống hay công việc.
Từ "mundaneness" xuất phát từ tiếng Latin "mundanus", có nghĩa là "thuộc về thế giới". Từ này được hình thành từ gốc "mundus", chỉ "thế giới" hoặc "trái đất". Trong suốt lịch sử, nó đã chuyển từ một ý nghĩa trung tính sang biểu thị những điều tầm thường, thông thường. Ngày nay, "mundaneness" chỉ tình trạng của những đặc điểm hoặc hoạt động nhàm chán, thiếu sự thú vị hoặc sáng tạo, phản ánh tính thông thường trong cuộc sống.
Mundanesness là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất trừu tượng và chuyên môn của nó. Trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả sự nhàm chán, tầm thường trong cuộc sống hoặc công việc. Người dùng thường áp dụng nó để thể hiện sự chán ngán với những hoạt động nhạt nhẽo hoặc thiếu sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp