Bản dịch của từ Mundanity trong tiếng Việt
Mundanity

Mundanity (Noun)
The mundanity of daily life can be a source of comfort.
Sự bình dị của cuộc sống hàng ngày có thể là nguồn an ủi.
She found joy in breaking free from the mundanity of routine.
Cô ấy tìm thấy niềm vui khi thoát khỏi sự bình dị của thói quen.
Does the mundanity of social norms restrict individuality and creativity?
Sự bình dị của các quy tắc xã hội có hạn chế cá nhân và sáng tạo không?
Mundanity (Adjective)
Her IELTS essay lacked creativity due to its mundanity.
Bài luận IELTS của cô ấy thiếu sáng tạo do sự bình thường.
Avoid using mundanity in your IELTS speaking responses.
Tránh sử dụng sự bình thường trong phản hồi nói IELTS của bạn.
Is it challenging to make mundanity interesting in IELTS writing?
Việc làm cho sự bình thường trở nên hấp dẫn trong viết IELTS có khó không?
Họ từ
Từ "mundanity" có nghĩa là sự tầm thường, bình thường hoặc thiếu đặc sắc, thường dùng để chỉ những khía cạnh hàng ngày trong cuộc sống mà không có gì nổi bật. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh mô tả sự đơn điệu của cuộc sống. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm từ này, do đó, sự sử dụng từ trong hai biến thể này gần như giống hệt nhau.
Từ "mundanity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mundanus", có nghĩa là "thuộc về thế giới" hoặc "thế tục". Thuật ngữ này phản ánh bản chất của những điều bình thường và hàng ngày, thường gắn liền với thực tại vật chất và đời sống trần thế. "Mundanity" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, thể hiện sự nhấn mạnh vào bản chất tầm thường, đơn điệu của cuộc sống, từ đó kết nối với nghĩa hiện tại về sự tầm thường và thiếu sự khác biệt.
Từ "mundanity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề như cuộc sống hàng ngày và con người, thể hiện sự tầm thường hoặc sự nhạt nhẽo của những hoạt động thường nhật. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về triết học, tâm lý học và văn học, khi phân tích sự đơn điệu trong trải nghiệm sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

