Bản dịch của từ Mundane trong tiếng Việt

Mundane

Adjective

Mundane (Adjective)

mn̩dˈein
mn̩dˈein
01

Thiếu hứng thú hoặc hứng thú; buồn tẻ.

Lacking interest or excitement; dull.

Ví dụ

Daily chores can feel mundane and repetitive.

Công việc hàng ngày có thể cảm thấy tẻ nhạt và lặp đi lặp lại.

The mundane conversations at the party bored everyone.

Những cuộc trò chuyện tầm phào tại buổi tiệc làm chán người.

02

Của thế giới trần thế này chứ không phải là thế giới thiên đường hay tâm linh.

Of this earthly world rather than a heavenly or spiritual one.

Ví dụ

Her mundane job involved data entry and filing paperwork.

Công việc hằng ngày của cô ấy liên quan đến nhập dữ liệu và sắp xếp giấy tờ.

The mundane tasks of grocery shopping and cooking dinner occupied her day.

Những công việc hằng ngày như mua sắm và nấu bữa tối đã chiếm hết ngày của cô ấy.

Kết hợp từ của Mundane (Adjective)

CollocationVí dụ

Relatively mundane

Tương đối bình thường

Daily interactions are relatively mundane in a small town.

Giao tiếp hàng ngày tương đối tầm thường ở một thị trấn nhỏ.

Apparently mundane

Dường như vô vị

Social media is apparently mundane, but it shapes our interactions.

Mạng xã hội dường như tầm thường, nhưng nó tạo nên sự tương tác của chúng ta.

Extremely mundane

Cực kỳ nhàm chán

Her daily routine is extremely mundane.

Cuộc sống hàng ngày của cô ấy cực kỳ bình thường.

Seemingly mundane

Dường như vô vị

Small talk at a party can reveal seemingly mundane details.

Chuyện phiếm tại bữa tiệc có thể tiết lộ chi tiết tưởng chừng tầm thường.

Fairly mundane

Tương đối tầm thường

Daily interactions are fairly mundane in our neighborhood.

Các tương tác hàng ngày khá tầm thường trong khu phố của chúng tôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mundane

Không có idiom phù hợp