Bản dịch của từ Mundane trong tiếng Việt

Mundane

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mundane(Adjective)

mˈʌndeɪn
ˈmənˌdeɪn
01

Liên quan đến những vấn đề bình thường hoặc hàng ngày, rất phổ biến.

Relating to ordinary or everyday matters commonplace

Ví dụ
02

Của thế giới trần gian này hơn là một thế giới thiên đường hay tâm linh.

Of this earthly world rather than a heavenly or spiritual one

Ví dụ
03

Thiếu thú vị hoặc hứng khởi thật nhạt nhẽo.

Lacking interest or excitement dull

Ví dụ