Bản dịch của từ Mundane trong tiếng Việt
Mundane
Mundane (Adjective)
Thiếu hứng thú hoặc hứng thú; buồn tẻ.
Lacking interest or excitement; dull.
Daily chores can feel mundane and repetitive.
Công việc hàng ngày có thể cảm thấy tẻ nhạt và lặp đi lặp lại.
The mundane conversations at the party bored everyone.
Những cuộc trò chuyện tầm phào tại buổi tiệc làm chán người.
The mundane routine of commuting became unbearable for him.
Rất khó chịu với thói quen hàng ngày đi làm của anh ấy.
Her mundane job involved data entry and filing paperwork.
Công việc hằng ngày của cô ấy liên quan đến nhập dữ liệu và sắp xếp giấy tờ.
The mundane tasks of grocery shopping and cooking dinner occupied her day.
Những công việc hằng ngày như mua sắm và nấu bữa tối đã chiếm hết ngày của cô ấy.
He found solace in the mundane routine of walking his dog every evening.
Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong rất nhiều việc điều kỳ thường mỗi tối đi dạo cùng chó.
Dạng tính từ của Mundane (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mundane Trần tục | More mundane Trần tục hơn | Most mundane Trần tục nhất |
Kết hợp từ của Mundane (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively mundane Tương đối bình thường | Daily interactions are relatively mundane in a small town. Giao tiếp hàng ngày tương đối tầm thường ở một thị trấn nhỏ. |
Apparently mundane Dường như vô vị | Social media is apparently mundane, but it shapes our interactions. Mạng xã hội dường như tầm thường, nhưng nó tạo nên sự tương tác của chúng ta. |
Extremely mundane Cực kỳ nhàm chán | Her daily routine is extremely mundane. Cuộc sống hàng ngày của cô ấy cực kỳ bình thường. |
Seemingly mundane Dường như vô vị | Small talk at a party can reveal seemingly mundane details. Chuyện phiếm tại bữa tiệc có thể tiết lộ chi tiết tưởng chừng tầm thường. |
Fairly mundane Tương đối tầm thường | Daily interactions are fairly mundane in our neighborhood. Các tương tác hàng ngày khá tầm thường trong khu phố của chúng tôi. |
Họ từ
Từ "mundane" xuất phát từ tiếng Latin "mundanus", nghĩa là "thuộc về thế giới". Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ những điều tầm thường, bình dị, không có gì đặc sắc hay thú vị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mundane" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng trong giao tiếp nói, người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng, trong khi người Anh nhấn mạnh hơn vào âm "dane".
Từ "mundane" xuất phát từ tiếng Latinh "mundanus", có nghĩa là "thuộc về thế giới" hoặc "trần tục", bắt nguồn từ "mundus" có nghĩa là "thế giới". Trong tiếng Anh, "mundane" được sử dụng từ thế kỷ 15, thường chỉ các khía cạnh bình thường, tầm thường của cuộc sống. Khái niệm này gắn liền với sự đối lập giữa các hiện tượng tinh thần hay huyền bí với những gì thuộc về thực tại hàng ngày, phản ánh sự nhấn mạnh vào giá trị của cuộc sống thường nhật.
Từ "mundane" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải mô tả sự kiện, hoạt động hàng ngày hay trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh tầm thường, không nổi bật trong cuộc sống, như công việc hàng ngày hay nhiệm vụ sống thường. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng miêu tả những điều bình thường nhưng có vai trò quan trọng trong trải nghiệm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp