Bản dịch của từ Mundane trong tiếng Việt
Mundane
Adjective

Mundane(Adjective)
mˈʌndeɪn
ˈmənˌdeɪn
01
Liên quan đến những vấn đề bình thường hoặc hàng ngày, rất phổ biến.
Relating to ordinary or everyday matters commonplace
Ví dụ
Ví dụ
03
Thiếu thú vị hoặc hứng khởi thật nhạt nhẽo.
Ví dụ
