Bản dịch của từ Muntin trong tiếng Việt
Muntin

Muntin (Noun)
The muntin in the window divided the glass into smaller sections.
Thanh ngang trong cửa sổ chia kính thành các phần nhỏ hơn.
The old building had muntins that added a traditional touch.
Nhà cũ có thanh ngang tạo thêm nét truyền thống.
The muntin design on the doors reflected the historical architecture.
Thiết kế thanh ngang trên cửa phản ánh kiến trúc lịch sử.
Muntin là thuật ngữ dùng để chỉ các thanh dọc, ngang trong cấu trúc của cửa sổ hoặc cửa ra vào, nhằm chia nhỏ các tấm kính hoặc tạo thành các ô cửa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kiến trúc và thiết kế nội thất để mô tả chi tiết trang trí và cấu trúc. Muntin không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, tùy thuộc vào thổ ngữ.
Từ "muntin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "munire", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "khoanh vùng". Trong kiến trúc, nó được sử dụng để chỉ các thanh gỗ hoặc kim loại phân cách trong cửa sổ hoặc vách ngăn. Lịch sử từ này xuất phát từ việc tạo ra các cấu trúc bền vững và có tính thẩm mỹ, giúp tối ưu hóa ánh sáng và sự riêng tư trong không gian sống. Ý nghĩa hiện tại của nó tiếp tục phản ánh chức năng phân chia và bảo vệ trong thiết kế kiến trúc.
Từ "muntin" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất kỹ thuật của nó liên quan đến kiến trúc và thiết kế nội thất. Tuy nhiên, "muntin" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như xây dựng hoặc thảo luận về phong cách kiến trúc, thường khi miêu tả các yếu tố cấu trúc của cửa sổ hoặc vách ngăn. Trong những tình huống này, từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự phân chia giữa các ô kính hoặc vật liệu khác.