Bản dịch của từ Muntin trong tiếng Việt

Muntin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muntin (Noun)

mˈʌntn̩
mˈʌntn̩
01

Một thanh hoặc dải đỡ cứng giữa các tấm kính liền kề; một thanh kính.

A bar or rigid supporting strip between adjacent panes of glass; a glazing bar.

Ví dụ

The muntin in the window divided the glass into smaller sections.

Thanh ngang trong cửa sổ chia kính thành các phần nhỏ hơn.

The old building had muntins that added a traditional touch.

Nhà cũ có thanh ngang tạo thêm nét truyền thống.

The muntin design on the doors reflected the historical architecture.

Thiết kế thanh ngang trên cửa phản ánh kiến trúc lịch sử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muntin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muntin

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.