Bản dịch của từ Murderous trong tiếng Việt
Murderous

Murderous (Adjective)
Có khả năng hoặc có ý định giết người; bạo lực một cách nguy hiểm.
Capable of or intending to murder dangerously violent.
The murderous crime rate in the city is alarming.
Tỷ lệ tội phạm đẫm máu ở thành phố đáng báo động.
The police are working hard to prevent any more murderous incidents.
Cảnh sát đang làm việc chăm chỉ để ngăn chặn thêm các vụ án đẫm máu.
Is the rise in gang violence leading to more murderous acts?
Sự gia tăng của bạo lực băng đảng có dẫn đến nhiều hành vi đẫm máu hơn không?
Vô cùng khó khăn hoặc khó chịu.
Extremely arduous or unpleasant.
The task of writing a 250-word essay was murderous.
Việc viết một bài luận 250 từ là cực kỳ khó khăn.
Studying for the IELTS exam can be murderous for some students.
Học cho kỳ thi IELTS có thể rất khó khăn với một số học sinh.
Is preparing for the speaking test as murderous as the writing test?
Việc chuẩn bị cho bài thi nói có khó khăn như bài thi viết không?
Họ từ
Từ "murderous" là tính từ chỉ sự liên quan đến hành động giết người hoặc có khả năng giết người. Nó thường được sử dụng để mô tả những hành động, tâm trạng hoặc bầu không khí mang tính chất chết chóc, tàn bạo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể được dùng để chỉ các bộ phim, tác phẩm văn học hoặc nhân vật có tính chất bạo lực.
Từ “murderous” có gốc từ động từ tiếng Anh "murder", xuất phát từ tiếng Pháp cổ “mordere,” có nghĩa là "giết" và được truy nguyên đến tiếng Latinh “mors,” nghĩa là "cái chết". Thuật ngữ này đã phát triển ý nghĩa từ hành động giết người sang phản ánh tính cách hoặc phẩm chất mang tính sát nhân, thể hiện sự tàn ác hoặc đe dọa. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành vi, tâm lý hoặc tình huống có khả năng gây tổn hại nghiêm trọng.
Từ "murderous" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động bạo lực hoặc những tình huống căng thẳng. Trong văn cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, điện ảnh hoặc báo chí khi mô tả những kẻ chủ mưu tội ác, không chỉ nhấn mạnh bản chất tàn độc mà còn phản ánh xã hội và vấn đề đạo đức xung quanh hành vi bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


