Bản dịch của từ Murk trong tiếng Việt
Murk

Murk (Noun)
Bầu không khí tối tăm, có sương mù hoặc sương mù.
A dark foggy or misty atmosphere.
The murk in the city made it hard to see anything.
Mù mịt trong thành phố khiến việc nhìn thấy khó khăn.
There is no murk during the bright day of the festival.
Không có mù mịt trong ngày lễ tươi sáng.
Is the murk affecting the community's outdoor activities this weekend?
Mù mịt có ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời của cộng đồng cuối tuần này không?
Murk (Verb)
The recent protests murk the atmosphere in many cities across America.
Các cuộc biểu tình gần đây làm không khí ở nhiều thành phố Mỹ u ám.
The news does not murk the public's understanding of social issues.
Tin tức không làm tối tăm sự hiểu biết của công chúng về các vấn đề xã hội.
Does the political climate murk the discussions around social justice?
Liệu khí hậu chính trị có làm tối tăm các cuộc thảo luận về công lý xã hội không?
Họ từ
Murk (danh từ) chỉ trạng thái tối tăm, mờ mịt hoặc không rõ ràng, thường sử dụng để mô tả môi trường hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong văn chương và có thể mang nghĩa ẩn dụ cho sự mơ hồ. Ở tiếng Anh Mỹ, "murk" ít được sử dụng hơn và thường xuất hiện trong bối cảnh cụ thể hơn, ví dụ như trong thuật ngữ về thời tiết. Sự khác biệt chính nằm ở tần suất và ngữ cảnh sử dụng từ trong hai biến thể này.
Từ "murk" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "murke", xuất phát từ từ gốc Đức cổ "mörk", có nghĩa là tối tăm hoặc ảm đạm. Từ này liên quan đến trạng thái thiếu sáng và sự mờ đục, thường dùng để mô tả môi trường hay tâm trạng u ám. Trong lịch sử, "murk" được sử dụng để chỉ sự tối tăm không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tâm lí, kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự mờ mịt, khó hiểu và tương lai không rõ ràng.
Từ "murk" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích mang tính chất nghệ thuật hoặc thơ ca. Trong các ngữ cảnh khác, "murk" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng tối tăm, mờ ảo hoặc không rõ ràng, thường liên quan đến môi trường tự nhiên hoặc tâm trạng. Điều này cho thấy tính ẩn dụ của từ trong việc thể hiện cảm xúc hoặc bối cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp