Bản dịch của từ Murk trong tiếng Việt

Murk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Murk (Noun)

mɚk
mɚk
01

Bầu không khí tối tăm, có sương mù hoặc sương mù.

A dark foggy or misty atmosphere.

Ví dụ

The murk in the city made it hard to see anything.

Mù mịt trong thành phố khiến việc nhìn thấy khó khăn.

There is no murk during the bright day of the festival.

Không có mù mịt trong ngày lễ tươi sáng.

Is the murk affecting the community's outdoor activities this weekend?

Mù mịt có ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời của cộng đồng cuối tuần này không?

Murk (Verb)

mɚk
mɚk
01

Làm cho tối tăm, u ám hoặc u ám.

Make dark gloomy or clouded.

Ví dụ

The recent protests murk the atmosphere in many cities across America.

Các cuộc biểu tình gần đây làm không khí ở nhiều thành phố Mỹ u ám.

The news does not murk the public's understanding of social issues.

Tin tức không làm tối tăm sự hiểu biết của công chúng về các vấn đề xã hội.

Does the political climate murk the discussions around social justice?

Liệu khí hậu chính trị có làm tối tăm các cuộc thảo luận về công lý xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/murk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Murk

Không có idiom phù hợp