Bản dịch của từ Foggy trong tiếng Việt

Foggy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foggy (Adjective)

fˈɑgi
fˈɑgi
01

(nghĩa bóng) bối rối, bối rối, v.v.

Figuratively confused befuddled etc.

Ví dụ

Her thoughts were foggy after the heated debate.

Suy nghĩ của cô ấy trở nên mơ hồ sau cuộc tranh luận gay gắt.

The situation in the community was foggy due to conflicting opinions.

Tình hình trong cộng đồng trở nên mơ hồ do sự xung đột ý kiến.

02

Bị che khuất bởi sương mù hoặc sương mù; không rõ; mơ hồ.

Obscured by mist or fog unclear hazy.

Ví dụ

The foggy morning delayed the social event's start time.

Buổi sáng sương mù làm chậm thời gian bắt đầu sự kiện xã hội.

The foggy weather affected the social gathering attendance negatively.

Thời tiết sương mù ảnh hưởng tiêu cực đến việc tham dự buổi tụ tập xã hội.

03

Bị, bao phủ bởi hoặc liên quan đến sương mù (“cỏ cao, v.v. mọc sau hoặc bị bỏ lại sau khi cắt; rêu”)

Being covered with or pertaining to fog “tall grass etc that grows after or is left after cutting moss”.

Ví dụ

The foggy morning obscured the view of the city skyline.

Buổi sáng sương mù che khuất tầm nhìn của dãy chọc trời thành phố.

The foggy weather delayed the outdoor social gathering.

Thời tiết sương mù làm trì hoãn buổi tụ tập xã hội ngoài trời.

Dạng tính từ của Foggy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Foggy

Mờ

More foggy

Mờ hơn

Most foggy

Mờ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foggy/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.