Bản dịch của từ Foggy trong tiếng Việt
Foggy
Foggy (Adjective)
(nghĩa bóng) bối rối, bối rối, v.v.
Figuratively confused befuddled etc.
Her thoughts were foggy after the heated debate.
Suy nghĩ của cô ấy trở nên mơ hồ sau cuộc tranh luận gay gắt.
The situation in the community was foggy due to conflicting opinions.
Tình hình trong cộng đồng trở nên mơ hồ do sự xung đột ý kiến.
The foggy atmosphere at the event led to misunderstandings among attendees.
Bầu không khí mơ hồ tại sự kiện dẫn đến sự hiểu nhầm giữa những người tham dự.
The foggy morning delayed the social event's start time.
Buổi sáng sương mù làm chậm thời gian bắt đầu sự kiện xã hội.
The foggy weather affected the social gathering attendance negatively.
Thời tiết sương mù ảnh hưởng tiêu cực đến việc tham dự buổi tụ tập xã hội.
The foggy conditions made the social media photos look mysterious.
Điều kiện sương mù khiến cho hình ảnh trên mạng xã hội trở nên bí ẩn.
Bị, bao phủ bởi hoặc liên quan đến sương mù (“cỏ cao, v.v. mọc sau hoặc bị bỏ lại sau khi cắt; rêu”)
Being covered with or pertaining to fog “tall grass etc that grows after or is left after cutting moss”.
The foggy morning obscured the view of the city skyline.
Buổi sáng sương mù che khuất tầm nhìn của dãy chọc trời thành phố.
The foggy weather delayed the outdoor social gathering.
Thời tiết sương mù làm trì hoãn buổi tụ tập xã hội ngoài trời.
The foggy atmosphere added mystery to the social event.
Bầu không khí sương mù tạo thêm bí ẩn cho sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Foggy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Foggy Mờ | More foggy Mờ hơn | Most foggy Mờ nhất |
Họ từ
Từ "foggy" là tính từ chỉ tình trạng thời tiết có sương mù, thể hiện tầm nhìn kém do sự xuất hiện của hơi nước trong không khí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, "foggy" cũng có thể được dùng ẩn dụ để chỉ trạng thái tâm trí không rõ ràng hoặc mơ hồ. Cách phát âm giữa hai biến thể có thể khác nhau đôi chút, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chung của từ.
Từ "foggy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "fog", có nghĩa là "sương mù" hoặc "khói". Từ "fog" có thể liên hệ đến tiếng Bắc Âu "fokkr", nghĩa là "u ám". Đặc trưng cho sự mờ ảo và thiếu sáng, từ "foggy" mô tả trạng thái bị che phủ bởi sương mù, từ đó mở rộng nghĩa sang việc thể hiện sự mơ hồ cả trong ngữ cảnh vật lý lẫn tinh thần. Sự phát triển ý nghĩa này đã phản ánh cách mà ngôn ngữ diễn đạt hiện tượng tự nhiên và tâm lý trong xã hội.
Từ "foggy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn kỹ năng của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thời tiết hoặc tình trạng không rõ ràng. Trong kỹ năng đọc và viết, từ "foggy" thường được sử dụng trong các văn bản mô tả cảnh vật hoặc ẩn dụ về sự mơ hồ trong ý tưởng. Từ này cũng thường gặp trong các tình huống liên quan đến điều kiện thời tiết hoặc phân tích tâm lý, khắc họa sự không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp