Bản dịch của từ Muscovado trong tiếng Việt

Muscovado

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscovado (Noun)

mʌskəvˈeɪdoʊ
mʌskəvˈeɪdoʊ
01

Đường chưa tinh chế được làm từ nước mía bằng cách làm bay hơi và chắt hết mật đường.

Unrefined sugar made from the juice of sugar cane by evaporating it and draining off the molasses.

Ví dụ

Muscovado sugar is often used in traditional Vietnamese desserts.

Đường muscovado thường được sử dụng trong các món tráng miệng truyền thống Việt Nam.

Many people do not prefer muscovado due to its strong flavor.

Nhiều người không thích đường muscovado vì hương vị mạnh mẽ của nó.

Is muscovado sugar healthier than regular white sugar?

Đường muscovado có lành mạnh hơn đường trắng thông thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muscovado/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muscovado

Không có idiom phù hợp