Bản dịch của từ Muscovado trong tiếng Việt
Muscovado

Muscovado (Noun)
Muscovado sugar is often used in traditional Vietnamese desserts.
Đường muscovado thường được sử dụng trong các món tráng miệng truyền thống Việt Nam.
Many people do not prefer muscovado due to its strong flavor.
Nhiều người không thích đường muscovado vì hương vị mạnh mẽ của nó.
Is muscovado sugar healthier than regular white sugar?
Đường muscovado có lành mạnh hơn đường trắng thông thường không?
Muscovado là một loại đường nâu chưa tinh chế, có nguồn gốc từ mía, chủ yếu được sản xuất tại các nước nhiệt đới. Đặc điểm nổi bật của muscovado là hương vị nguyên chất và độ ẩm cao, thường được sử dụng trong làm bánh và chế biến thực phẩm để tăng cường hương vị. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, tại Anh, muscovado thường được nhấn mạnh hơn về mặt chất lượng cao của sản phẩm.
Từ "muscovado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "muscovado", có nghĩa là đường không tinh chế. Từ này xuất phát từ "Muscovy", chỉ vùng đất có ảnh hưởng của nước Nga, nơi sản xuất loại đường này vào thế kỷ 17. Ban đầu, muscovado chỉ loại đường nâu có độ ẩm cao, được chế biến từ mía, vẫn giữ lại hương vị tự nhiên. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ loại đường tương tự trong ẩm thực, nhấn mạnh đến tính tự nhiên và hương vị đặc trưng.
Muscovado là một loại đường mía chưa tinh chế, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Đọc và Viết với tần suất không cao. Trong ngữ cảnh ẩm thực, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các nguyên liệu tự nhiên hoặc trong các công thức nấu ăn liên quan đến các món tráng miệng. Ngoài ra, muscovado cũng có thể được đề cập trong các nghiên cứu về dinh dưỡng và sức khỏe, thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm tự nhiên và cách chế biến thức ăn.