Bản dịch của từ Musher trong tiếng Việt
Musher

Musher (Noun)
A musher named Susan won the 2022 Iditarod race easily.
Một người lái xe chó tên là Susan đã thắng cuộc đua Iditarod 2022.
Many mushers do not train their teams daily in summer.
Nhiều người lái xe chó không tập luyện đội của họ hàng ngày vào mùa hè.
Is the musher from Alaska participating in the upcoming race?
Người lái xe chó từ Alaska có tham gia cuộc đua sắp tới không?
Musher (Verb)
The musher led his team through the snowy trails of Alaska.
Người điều khiển đã dẫn đội của mình qua những con đường tuyết ở Alaska.
The musher did not train his dogs for the upcoming race.
Người điều khiển đã không huấn luyện chó của mình cho cuộc đua sắp tới.
Did the musher finish the race in time for the awards?
Người điều khiển có hoàn thành cuộc đua đúng giờ nhận giải thưởng không?
Họ từ
Musher là thuật ngữ chỉ người điều khiển xe trượt tuyết kéo bởi chó, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc đua chó trượt tuyết. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "marche"! (tiến lên!), thể hiện yêu cầu di chuyển đối với đàn chó. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ không nằm ở cách dùng mà chủ yếu ở tần suất sử dụng. Tại Mỹ, nghề musher phổ biến hơn, nhất là trong các sự kiện như cuộc đua Iditarod.
Từ "musher" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "marcher", có nghĩa là "đi bộ" hoặc "đi". Xuất hiện vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người dẫn đường cho xe trượt tuyết do chó kéo. Sự phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến văn hóa và hoạt động đi lại ở các vùng miền lạnh giá, nơi mà việc sử dụng chó kéo là phổ biến. Ngày nay, từ "musher" được sử dụng rộng rãi trong các cuộc đua chó kéo, thể hiện vai trò lãnh đạo và kỹ năng quan sát trong điều kiện khắc nghiệt.
Từ "musher" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do đặc thù của thuật ngữ này trong lĩnh vực thể thao chó kéo xe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ người điều khiển hoặc đào tạo chó trong các cuộc đua chó kéo xe, thường xuất hiện trong các bài viết thể thao, văn hóa Bắc Cực hoặc du lịch liên quan đến các hoạt động ngoài trời ở môi trường lạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp