Bản dịch của từ Musher trong tiếng Việt

Musher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musher (Noun)

mˈʌʃɚ
mˈʌʃɚ
01

Người điều khiển đội chó trong cuộc đua chó kéo xe hoặc luyện tập.

A person who drives a dog team in a sled dog race or practice.

Ví dụ

A musher named Susan won the 2022 Iditarod race easily.

Một người lái xe chó tên là Susan đã thắng cuộc đua Iditarod 2022.

Many mushers do not train their teams daily in summer.

Nhiều người lái xe chó không tập luyện đội của họ hàng ngày vào mùa hè.

Is the musher from Alaska participating in the upcoming race?

Người lái xe chó từ Alaska có tham gia cuộc đua sắp tới không?

Musher (Verb)

mˈʌʃɚ
mˈʌʃɚ
01

Lái một đội chó trong một cuộc đua chó kéo xe hoặc luyện tập.

Drive a dog team in a sled dog race or practice.

Ví dụ

The musher led his team through the snowy trails of Alaska.

Người điều khiển đã dẫn đội của mình qua những con đường tuyết ở Alaska.

The musher did not train his dogs for the upcoming race.

Người điều khiển đã không huấn luyện chó của mình cho cuộc đua sắp tới.

Did the musher finish the race in time for the awards?

Người điều khiển có hoàn thành cuộc đua đúng giờ nhận giải thưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/musher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Musher

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.