Bản dịch của từ Mushrooming trong tiếng Việt

Mushrooming

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mushrooming (Verb)

mˈʌʃɹʊmɪŋ
mˈʌʃɹʊmɪŋ
01

Phát triển và lan rộng nhanh chóng.

Grow and spread rapidly.

Ví dụ

Social media platforms are mushrooming across the globe every single year.

Các nền tảng mạng xã hội đang phát triển nhanh chóng trên toàn cầu mỗi năm.

Online communities are not mushrooming as quickly as expected in 2023.

Các cộng đồng trực tuyến không phát triển nhanh như mong đợi trong năm 2023.

Are social movements mushrooming in your country right now?

Các phong trào xã hội có đang phát triển nhanh chóng ở đất nước bạn không?

Mushrooming (Noun)

mˈʌʃɹʊmɪŋ
mˈʌʃɹʊmɪŋ
01

Sự lây lan hoặc gia tăng nhanh chóng hoặc đột ngột.

A rapid or sudden spread or increase.

Ví dụ

The mushrooming of social media platforms is changing communication worldwide.

Sự bùng nổ của các nền tảng truyền thông xã hội đang thay đổi giao tiếp toàn cầu.

The mushrooming influence of influencers is not always positive for society.

Ảnh hưởng bùng nổ của những người có ảnh hưởng không phải lúc nào cũng tích cực cho xã hội.

Is the mushrooming of online communities beneficial for social interaction?

Sự bùng nổ của các cộng đồng trực tuyến có lợi cho giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mushrooming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] In particular, and tofu contain high levels of protein, a kind of nutrient presumably only found in meat, and can therefore be used as a substitute [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Mushrooming

Không có idiom phù hợp