Bản dịch của từ Musical score trong tiếng Việt
Musical score

Musical score (Noun)
Hình thức viết hoặc in của một tác phẩm âm nhạc.
The written or printed form of a musical composition.
I analyzed a musical score for my IELTS writing task.
Tôi phân tích một bản nhạc cho nhiệm vụ viết IELTS của mình.
She couldn't read the musical score during the speaking test.
Cô ấy không thể đọc bản nhạc trong bài kiểm tra nói.
Did you practice writing about a musical score in your IELTS prep?
Bạn đã thực hành viết về một bản nhạc trong quá trình luyện thi IELTS chưa?
Musical score (Verb)
Để tạo ra một bản nhạc cho buổi biểu diễn hoặc ghi âm.
To make a musical score for a performance or recording.
She composed a musical score for the school play.
Cô ấy đã soạn một bản nhạc cho vở kịch trường học.
He didn't have time to create a musical score for the event.
Anh ấy không có thời gian để tạo ra một bản nhạc cho sự kiện.
Did they ask you to write a musical score for the show?
Họ có hỏi bạn viết một bản nhạc cho chương trình không?
“Musical score” (bản nhạc) là thuật ngữ chỉ bản viết của một tác phẩm âm nhạc, bao gồm các nốt nhạc, nhịp điệu và các ký hiệu âm nhạc khác. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, “score” cũng có thể ám chỉ đến các tác phẩm điện ảnh hoặc sân khấu. Sự khác biệt chủ yếu ở cách sử dụng ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa chung đều liên quan đến việc biểu diễn âm nhạc.
Thuật ngữ "musical score" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scala", có nghĩa là "bậc thang" hoặc "độ cao". Trong lịch sử, "score" được sử dụng để chỉ một bản nhạc được ghi chép lại một cách chi tiết, nơi các nốt nhạc được xếp theo từng bậc và giai điệu. Sự kết hợp giữa hình thức ghi chép này và ý nghĩa của thuật ngữ đã tạo thành một công cụ quan trọng trong âm nhạc, cho phép nhạc công diễn tấu các tác phẩm một cách chính xác và đồng bộ.
Từ "musical score" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về âm nhạc hoặc phân tích tác phẩm. Trong phần Nói, thí sinh có thể nhắc đến "musical score" khi nói về quá trình sáng tác. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản chuyên ngành âm nhạc hoặc phân tích nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "musical score" thường được dùng trong ngành công nghiệp âm nhạc để chỉ bản nhạc viết cho các nhạc cụ hoặc dàn nhạc cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp