Bản dịch của từ Musket trong tiếng Việt
Musket
Musket (Noun)
The soldier aimed his musket at the enemy during the battle.
Người lính nhắm khẩu súng musket vào địch trong trận đánh.
She did not know how to load the heavy musket properly.
Cô ấy không biết cách nạp khẩu súng musket nặng đúng cách.
Was the musket commonly used by infantrymen in the 18th century?
Liệu khẩu súng musket có thường được lính bộ sử dụng trong thế kỷ 18 không?
Dạng danh từ của Musket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Musket | Muskets |
Họ từ
Musket là một loại súng trường có nòng dài, thường được sử dụng từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Vũ khí này thường được bắn bằng tay và sử dụng đạn chì. Trong tiếng Anh, "musket" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được biết đến với các biến thể như "flintlock musket" (súng hỏa mai) hoặc "matchlock musket" (súng diêm). Musket đóng vai trò quan trọng trong các cuộc chiến tranh trước đây và đã ảnh hưởng sâu sắc đến phát triển quân sự và xã hội.
Từ "musket" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "mousquet", có liên quan đến từ "musca", nghĩa là ruồi, do hình dạng của nòng súng giống như một con ruồi. Trong lịch sử thế kỷ 16, "musket" được dùng để chỉ loại súng trường có bắn bằng tay và thường được trang bị cho lính bộ binh. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh sự phát triển của vũ khí trong chiến tranh, nhấn mạnh tính năng điều kiện sử dụng và vai trò chiến thuật của nó trong các cuộc xung đột.
Từ "musket" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Sự phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh lịch sử và quân sự, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về vũ khí cổ điển hoặc các sự kiện lịch sử như chiến tranh. Ngoài ra, từ "musket" cũng có thể được sử dụng trong các tài liệu văn hóa hoặc khảo cổ để mô tả công nghệ quân sự của thời kỳ trước công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp