Bản dịch của từ Muskmelon trong tiếng Việt
Muskmelon

Muskmelon (Noun)
Muskmelon is a popular fruit in many countries.
Dưa hấu là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia.
I don't like the taste of muskmelon, it's too sweet.
Tôi không thích hương vị của dưa hấu, nó quá ngọt.
Do you think muskmelon is a good choice for a fruit salad?
Bạn có nghĩ dưa hấu là lựa chọn tốt cho một tô hòa quả không?
Muskmelon, hay còn gọi là dưa mật (Cucumis melo), là một loại trái cây thuộc họ bầu bí, nổi tiếng với vị ngọt và hương thơm đặc trưng. Tại Mỹ, thuật ngữ "muskmelon" thường được sử dụng để chỉ một số giống dưa như cantaloupe và honeydew. Trong khi đó, tại Anh, từ "melon" có thể áp dụng rộng rãi hơn cho các loại dưa khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng và nhận thức về các loại trái cây này.
Từ "muskmelon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "muscum", có nghĩa là "hương liệu" hoặc "mùi thơm", kết hợp với từ "melon" từ tiếng Pháp "melon", bắt nguồn từ tiếng Latin "māla", nghĩa là "trái cây". Muskmelon, thường chỉ đến các loại dưa như dưa vàng hay dưa lê, đã phát triển từ các nền văn hóa cổ đại. Sự kết hợp giữa hương vị ngọt ngào và mùi thơm đặc trưng của nó là yếu tố then chốt kết nối từ này với ý nghĩa hiện tại.
Từ "muskmelon" (dưa lưới) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi gặp gỡ nhiều chủ đề về thực phẩm và sức khỏe. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn, nhưng chủ yếu liên quan đến nông sản hoặc ẩm thực. Ngoài ra, "muskmelon" thường được sử dụng trong các tình huống nói về dinh dưỡng hoặc trong ngữ cảnh thị trường trái cây.