Bản dịch của từ Muskmelon trong tiếng Việt

Muskmelon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muskmelon (Noun)

01

Một loại dưa có vỏ màu vàng và thịt màu xanh ngọt ngào.

A type of melon with a yellow skin and sweet green flesh.

Ví dụ

Muskmelon is a popular fruit in many countries.

Dưa hấu là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia.

I don't like the taste of muskmelon, it's too sweet.

Tôi không thích hương vị của dưa hấu, nó quá ngọt.

Do you think muskmelon is a good choice for a fruit salad?

Bạn có nghĩ dưa hấu là lựa chọn tốt cho một tô hòa quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Muskmelon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muskmelon

Không có idiom phù hợp