Bản dịch của từ Muss trong tiếng Việt

Muss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muss (Noun)

məs
məs
01

Một tình trạng rối loạn.

A state of disorder.

Ví dụ

The party created a muss in the living room after everyone left.

Bữa tiệc tạo ra một sự lộn xộn trong phòng khách sau khi mọi người rời đi.

There was no muss during the community cleanup event last Saturday.

Không có sự lộn xộn nào trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.

Why was there such a muss at the local festival last year?

Tại sao lại có sự lộn xộn như vậy tại lễ hội địa phương năm ngoái?

Muss (Verb)

məs
məs
01

Làm cho (tóc hoặc quần áo của ai đó) trở nên lộn xộn hoặc lộn xộn.

Make someones hair or clothes untidy or messy.

Ví dụ

The wind mussed Sarah's hair during the outdoor social event.

Gió làm tóc của Sarah rối trong sự kiện xã hội ngoài trời.

The children did not muss their clothes at the party.

Trẻ em không làm rối quần áo của chúng tại bữa tiệc.

Did the rain muss your outfit at the social gathering?

Có phải cơn mưa làm rối trang phục của bạn tại buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muss

Không có idiom phù hợp