Bản dịch của từ Muss trong tiếng Việt
Muss

Muss (Noun)
The party created a muss in the living room after everyone left.
Bữa tiệc tạo ra một sự lộn xộn trong phòng khách sau khi mọi người rời đi.
There was no muss during the community cleanup event last Saturday.
Không có sự lộn xộn nào trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy vừa qua.
Why was there such a muss at the local festival last year?
Tại sao lại có sự lộn xộn như vậy tại lễ hội địa phương năm ngoái?
Muss (Verb)
The wind mussed Sarah's hair during the outdoor social event.
Gió làm tóc của Sarah rối trong sự kiện xã hội ngoài trời.
The children did not muss their clothes at the party.
Trẻ em không làm rối quần áo của chúng tại bữa tiệc.
Did the rain muss your outfit at the social gathering?
Có phải cơn mưa làm rối trang phục của bạn tại buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "muss" trong tiếng Anh có nghĩa là làm rối loạn hoặc làm lộn xộn, thường dùng để chỉ tình trạng tóc hoặc trang phục bị vướng víu. Trong tiếng Anh Mỹ, "muss" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh không trang trọng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này hiếm khi xuất hiện và thường thay thế bằng các từ như "mess". Sự khác biệt này thể hiện cách sử dụng từ theo văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "muss" xuất phát từ tiếng Đức "müssen", có nghĩa là "phải" hoặc "cần". Gốc từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic cổ, phản ánh quy luật ngữ nghĩa về sự bắt buộc hoặc sự cần thiết. "Muss" hiện nay thường được sử dụng để chỉ một điều không thể thiếu trong một ngữ cảnh nhất định, thể hiện tính chất bắt buộc, đồng thời liên kết chặt chẽ với ý niệm về sự cần thiết trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "muss" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả sự lộn xộn hoặc tình huống không gọn gàng. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "muss" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ sự lộn xộn về vật chất hoặc ý thức, thường trong các tình huống như việc làm sạch hoặc tổ chức lại không gian sống hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp