Bản dịch của từ Mutated trong tiếng Việt

Mutated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutated (Verb)

mjˈuteɪtɪd
mjˈuteɪtɪd
01

Để thay đổi hoặc thay đổi về hình thức hoặc tính chất, đặc biệt là một hình thức cao hơn.

To change or alter in form or nature especially to a higher form.

Ví dụ

The idea mutated into a successful campaign for social change.

Ý tưởng đã biến đổi thành một chiến dịch thành công cho sự thay đổi xã hội.

She hoped her message wouldn't be mutated by the media.

Cô ấy hy vọng thông điệp của mình sẽ không bị biến đổi bởi truyền thông.

Did the peaceful protest mutate into a violent demonstration last night?

Chiến dịch biểu tình bình yên đã biến đổi thành một cuộc biểu tình bạo lực vào đêm qua chứ?

Her perspective on life mutated after the volunteering experience.

Quan điểm của cô ấy về cuộc sống đã biến đổi sau trải nghiệm tình nguyện.

The negative news mutated his cheerful demeanor into sadness.

Tin tức tiêu cực đã biến đổi sự vui vẻ của anh ấy thành nỗi buồn.

Dạng động từ của Mutated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mutate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mutated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mutated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mutates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mutating

Mutated (Adjective)

01

Đã thay đổi; bị thay đổi.

Changed altered.

Ví dụ

Her writing style mutated after taking the IELTS preparation course.

Phong cách viết của cô ấy đã biến đổi sau khi tham gia khóa học luyện thi IELTS.

The lack of practice led to a mutated vocabulary in his essays.

Sự thiếu luyện tập dẫn đến một từ vựng đã biến đổi trong bài luận của anh ấy.

Did the feedback cause a mutated structure in your writing task?

Liệu phản hồi đã gây ra một cấu trúc đã biến đổi trong bài viết của bạn không?

Her mutated appearance shocked everyone at the social event.

Ngoại hình biến đổi của cô ấy đã làm cho mọi người ở sự kiện xã hội bất ngờ.

The rumors about the mutated virus were proven to be false.

Những tin đồn về virus biến đổi đã được chứng minh là sai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutated

Không có idiom phù hợp