Bản dịch của từ Mutated trong tiếng Việt
Mutated

Mutated (Verb)
The idea mutated into a successful campaign for social change.
Ý tưởng đã biến đổi thành một chiến dịch thành công cho sự thay đổi xã hội.
She hoped her message wouldn't be mutated by the media.
Cô ấy hy vọng thông điệp của mình sẽ không bị biến đổi bởi truyền thông.
Did the peaceful protest mutate into a violent demonstration last night?
Chiến dịch biểu tình bình yên đã biến đổi thành một cuộc biểu tình bạo lực vào đêm qua chứ?
Her perspective on life mutated after the volunteering experience.
Quan điểm của cô ấy về cuộc sống đã biến đổi sau trải nghiệm tình nguyện.
The negative news mutated his cheerful demeanor into sadness.
Tin tức tiêu cực đã biến đổi sự vui vẻ của anh ấy thành nỗi buồn.
Dạng động từ của Mutated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mutate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mutated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mutated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mutates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mutating |
Mutated (Adjective)
Đã thay đổi; bị thay đổi.
Changed altered.
Her writing style mutated after taking the IELTS preparation course.
Phong cách viết của cô ấy đã biến đổi sau khi tham gia khóa học luyện thi IELTS.
The lack of practice led to a mutated vocabulary in his essays.
Sự thiếu luyện tập dẫn đến một từ vựng đã biến đổi trong bài luận của anh ấy.
Did the feedback cause a mutated structure in your writing task?
Liệu phản hồi đã gây ra một cấu trúc đã biến đổi trong bài viết của bạn không?
Her mutated appearance shocked everyone at the social event.
Ngoại hình biến đổi của cô ấy đã làm cho mọi người ở sự kiện xã hội bất ngờ.
The rumors about the mutated virus were proven to be false.
Những tin đồn về virus biến đổi đã được chứng minh là sai.
Họ từ
"Mutated" là từ chỉ trạng thái của một sinh vật hoặc vật liệu di truyền khi trải qua những thay đổi về cấu trúc gen. Trong ngữ cảnh sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển và biến đổi của tế bào hoặc vi sinh vật. Trong tiếng Anh, "mutated" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa, chỉ có sự biến thể nhỏ về ngữ cảnh sử dụng trong các nghiên cứu sinh học hoặc y học.
Từ "mutated" có nguồn gốc từ động từ Latin "mutare", nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Trong tiếng Latin, "mutatio" chỉ hành động thay đổi, và từ này đã được chuyển vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ dưới hình thức "mutation". Từ "mutated" hiện nay được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học để chỉ sự thay đổi về gen, cho thấy sự phát triển của từ này từ khái niệm thay đổi tổng quát sang nghĩa cụ thể hơn liên quan đến sự biến đổi di truyền.
Từ "mutated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến khoa học và y học. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về virus, vi sinh vật hoặc di truyền học. Trong các tình huống khác, "mutated" thường được sử dụng để mô tả sự biến đổi trong sinh học, ảnh hưởng đến sinh sản và khả năng thích ứng, đặc biệt trong nghiên cứu về sự tiến hóa và các bệnh truyền nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp