Bản dịch của từ Mutative trong tiếng Việt

Mutative

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutative (Adjective)

ˈmju.tə.tɪv
ˈmju.tə.tɪv
01

Trải qua hoặc có khả năng trải qua thay đổi.

Undergoing or capable of undergoing change.

Ví dụ

Social attitudes are mutative, reflecting changing cultural values in society.

Thái độ xã hội có thể thay đổi, phản ánh giá trị văn hóa trong xã hội.

Many people do not believe social norms are mutative in their lifetime.

Nhiều người không tin rằng các chuẩn mực xã hội có thể thay đổi trong đời họ.

Are social beliefs really mutative over generations in different cultures?

Liệu niềm tin xã hội có thực sự thay đổi qua các thế hệ trong các nền văn hóa khác nhau không?

Mutative (Verb)

ˈmju.tə.tɪv
ˈmju.tə.tɪv
01

Trải qua hoặc tạo ra một sự thay đổi hoặc đột biến.

Undergo or produce a change or mutation.

Ví dụ

Social media can mutative opinions about climate change among young people.

Mạng xã hội có thể thay đổi ý kiến về biến đổi khí hậu trong giới trẻ.

Social movements do not mutative people's views overnight.

Các phong trào xã hội không thay đổi quan điểm của mọi người qua đêm.

Can social interactions mutative our perceptions of cultural diversity?

Các tương tác xã hội có thể thay đổi nhận thức của chúng ta về sự đa dạng văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mutative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutative

Không có idiom phù hợp