Bản dịch của từ Mutative trong tiếng Việt
Mutative

Mutative (Adjective)
Trải qua hoặc có khả năng trải qua thay đổi.
Undergoing or capable of undergoing change.
Social attitudes are mutative, reflecting changing cultural values in society.
Thái độ xã hội có thể thay đổi, phản ánh giá trị văn hóa trong xã hội.
Many people do not believe social norms are mutative in their lifetime.
Nhiều người không tin rằng các chuẩn mực xã hội có thể thay đổi trong đời họ.
Are social beliefs really mutative over generations in different cultures?
Liệu niềm tin xã hội có thực sự thay đổi qua các thế hệ trong các nền văn hóa khác nhau không?
Mutative (Verb)
Social media can mutative opinions about climate change among young people.
Mạng xã hội có thể thay đổi ý kiến về biến đổi khí hậu trong giới trẻ.
Social movements do not mutative people's views overnight.
Các phong trào xã hội không thay đổi quan điểm của mọi người qua đêm.
Can social interactions mutative our perceptions of cultural diversity?
Các tương tác xã hội có thể thay đổi nhận thức của chúng ta về sự đa dạng văn hóa không?
Họ từ
Từ "mutative" là tính từ xuất phát từ danh từ "mutation", có nghĩa là có khả năng thay đổi hoặc biến đổi. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học và di truyền học để mô tả các quá trình biến đổi gen. Trong tiếng Anh, "mutative" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Hình thức viết và cách sử dụng cũng được giữ nguyên, mặc dù mức độ phổ biến có thể khác nhau trong từng khu vực.
Từ "mutative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutare", có nghĩa là "thay đổi". Trong tiếng Latin, động từ này đã được sử dụng để chỉ sự biến đổi trong trạng thái hoặc hình dạng. Từ "mutative" sau này đã được áp dụng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm sinh học và hóa học, để diễn tả khả năng thay đổi hay biến đổi. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối chặt chẽ với khái niệm về sự thay đổi và thích nghi trong các hệ thống sinh học và vật lý.
Từ "mutative" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc di truyền. Trong các ngữ cảnh khác, "mutative" thường được sử dụng để mô tả tính chất thay đổi hoặc biến đổi, đặc biệt trong các nghiên cứu khoa học, tranh luận về sự tiến hóa, hoặc trong lĩnh vực công nghệ gen. Từ này thường được áp dụng trong các tình huống nghiên cứu, mô tả hiện tượng biến đổi di truyền.