Bản dịch của từ Mycetozoan trong tiếng Việt
Mycetozoan

Mycetozoan (Adjective)
Mycetozoan organisms play a crucial role in decomposing organic matter.
Các sinh vật mycetozoan đóng vai trò quan trọng trong phân hủy chất hữu cơ.
Mycetozoan species do not thrive in polluted urban environments.
Các loài mycetozoan không phát triển tốt trong môi trường đô thị ô nhiễm.
Are mycetozoan species beneficial for our local ecosystem?
Các loài mycetozoan có lợi cho hệ sinh thái địa phương của chúng ta không?
Mycetozoan (Noun)
Khuôn làm chất nhờn; đặc biệt là thành viên của đơn vị phân loại mycetozoa.
A slime mould specifically a member of the taxon mycetozoa.
Mycetozoans thrive in damp environments like forests and decaying wood.
Mycetozoan phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt như rừng và gỗ mục.
Mycetozoans do not live in dry, arid regions like deserts.
Mycetozoan không sống ở những vùng khô cằn như sa mạc.
Are mycetozoans important for the ecosystem in urban areas?
Liệu mycetozoan có quan trọng cho hệ sinh thái ở khu đô thị không?
Mycetozoan (tiếng Việt: nấm động vật) là một nhóm sinh vật eukaryote thuộc ngành Mycetozoa, thường được gọi là slime molds. Chúng có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau, phần lớn sống trên đất ẩm, chất hữu cơ phân hủy. Mycetozoan có sự phát triển phức tạp, bao gồm giai đoạn đơn bào và đa bào, và đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ trong hệ sinh thái. Từ này không có sự khác biệt trong British và American English.
Từ "mycetozoan" xuất phát từ gốc tiếng Latin "mycetum", có nghĩa là nấm, và "zoon", có nghĩa là động vật. Khoa học phân loại sử dụng thuật ngữ này để chỉ một nhóm sinh vật sống đơn bào gắn liền với nấm, thường được gọi là động vật nấm. Lịch sử nghiên cứu về mycetozoan bắt đầu từ thế kỷ 19, với sự phát hiện rằng chúng có sự tương đồng đáng kể với cả nấm và động vật. Hiện tại, thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ đa dạng giữa các nhóm sinh vật trong thế giới sinh học.
Từ "mycetozoan" (hay còn gọi là thể sợi nấm) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và nói, vì nó chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và sinh thái. Trong các tình huống học thuật, từ này thường sử dụng trong việc mô tả các nhóm sinh vật đơn bào có thể kết hợp lại tạo thành cơ thể đa bào. Từ này cũng thường thấy trong các bài báo nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành liên quan đến động vật và thực vật.