Bản dịch của từ Mycetozoan trong tiếng Việt
Mycetozoan
Mycetozoan (Adjective)
Mycetozoan organisms play a crucial role in decomposing organic matter.
Các sinh vật mycetozoan đóng vai trò quan trọng trong phân hủy chất hữu cơ.
Mycetozoan species do not thrive in polluted urban environments.
Các loài mycetozoan không phát triển tốt trong môi trường đô thị ô nhiễm.
Are mycetozoan species beneficial for our local ecosystem?
Các loài mycetozoan có lợi cho hệ sinh thái địa phương của chúng ta không?
Mycetozoan (Noun)
Khuôn làm chất nhờn; đặc biệt là thành viên của đơn vị phân loại mycetozoa.
A slime mould specifically a member of the taxon mycetozoa.
Mycetozoans thrive in damp environments like forests and decaying wood.
Mycetozoan phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt như rừng và gỗ mục.
Mycetozoans do not live in dry, arid regions like deserts.
Mycetozoan không sống ở những vùng khô cằn như sa mạc.
Are mycetozoans important for the ecosystem in urban areas?
Liệu mycetozoan có quan trọng cho hệ sinh thái ở khu đô thị không?