Bản dịch của từ Mycetozoan trong tiếng Việt

Mycetozoan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mycetozoan (Adjective)

01

Thuộc hoặc liên quan đến đơn vị phân loại mycetozoa; do mycetozoan gây ra.

Of or relating to the taxon mycetozoa caused by mycetozoans.

Ví dụ

Mycetozoan organisms play a crucial role in decomposing organic matter.

Các sinh vật mycetozoan đóng vai trò quan trọng trong phân hủy chất hữu cơ.

Mycetozoan species do not thrive in polluted urban environments.

Các loài mycetozoan không phát triển tốt trong môi trường đô thị ô nhiễm.

Are mycetozoan species beneficial for our local ecosystem?

Các loài mycetozoan có lợi cho hệ sinh thái địa phương của chúng ta không?

Mycetozoan (Noun)

01

Khuôn làm chất nhờn; đặc biệt là thành viên của đơn vị phân loại mycetozoa.

A slime mould specifically a member of the taxon mycetozoa.

Ví dụ

Mycetozoans thrive in damp environments like forests and decaying wood.

Mycetozoan phát triển mạnh trong môi trường ẩm ướt như rừng và gỗ mục.

Mycetozoans do not live in dry, arid regions like deserts.

Mycetozoan không sống ở những vùng khô cằn như sa mạc.

Are mycetozoans important for the ecosystem in urban areas?

Liệu mycetozoan có quan trọng cho hệ sinh thái ở khu đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mycetozoan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mycetozoan

Không có idiom phù hợp