Bản dịch của từ Myna trong tiếng Việt
Myna

Myna (Noun)
The myna birds chirped loudly in the urban park.
Những con chim myna hót to ở công viên đô thị.
A myna perched on the telephone wire, watching the surroundings.
Một con myna đậu trên dây điện, quan sát xung quanh.
The mynas built nests together in the tall trees.
Những con myna xây tổ cùng nhau trên cây cao.
Họ từ
Myna (tên khoa học: Acridotheres) là một loại chim thuộc họ Sturnidae, phổ biến ở châu Á. Chúng nổi bật với khả năng bắt chước âm thanh và giọng nói của con người, thường được nuôi làm thú cưng. Từ "myna" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về ngữ nghĩa lẫn cách viết. Myna thường được xem là biểu tượng của sự thông minh trong văn hóa một số quốc gia.
Từ "myna" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "mainā", xuất phát từ tiếng Sancrit "mēnā", có nghĩa là "chim sẻ". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, liên quan đến một loài chim nhỏ thuộc họ Sturnidae. Myna hiện nay được sử dụng để chỉ các loài chim trong chi Acridotheres và Sturnus, nổi bật với khả năng bắt chước giọng nói con người và đặc điểm sinh thái đặc trưng. Sự chuyển tiếp từ ý nghĩa gốc đến định nghĩa hiện tại thể hiện sự kết nối giữa ngôn ngữ và thiên nhiên.
Từ "myna" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã hoặc sinh học, nhưng không phải là từ vựng chính yếu. Trong phần Nói, từ này có thể xảy ra khi thảo luận về sở thích cá nhân liên quan đến chăm sóc thú cưng hoặc các chuyến đi thực địa. Từ "myna" chủ yếu được dùng trong các bối cảnh sinh thái, nghiên cứu về chim hoặc các chương trình giáo dục thiên nhiên.