Bản dịch của từ Myna trong tiếng Việt

Myna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myna (Noun)

mˈɑɪnə
mˈɑɪnə
01

Một trong những loài chim nam và đông á thuộc họ sáo sturnidae.

One of the south and east asian birds of the starling family sturnidae.

Ví dụ

The myna birds chirped loudly in the urban park.

Những con chim myna hót to ở công viên đô thị.

A myna perched on the telephone wire, watching the surroundings.

Một con myna đậu trên dây điện, quan sát xung quanh.

The mynas built nests together in the tall trees.

Những con myna xây tổ cùng nhau trên cây cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myna/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myna

Không có idiom phù hợp