Bản dịch của từ Starling trong tiếng Việt

Starling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starling (Noun)

stˈɑɹlɪŋ
stˈɑɹlɪŋ
01

Một cọc gỗ được dựng lên cùng với những cọc gỗ khác xung quanh hoặc ngay phía thượng nguồn của cầu hoặc bến tàu để bảo vệ nó khỏi dòng chảy hoặc vật trôi nổi.

A wooden pile erected with others around or just upstream of a bridge or pier to protect it from the current or floating objects.

Ví dụ

The starling prevented debris from hitting the bridge during the flood.

Chỗ chống sóng đã ngăn rác rơi vào cầu trong lũ.

The construction workers reinforced the starling to shield the pier.

Công nhân xây dựng đã gia cố chỗ chống sóng để bảo vệ cầu.

The old starling needed repairs to maintain the bridge's safety.

Chỗ chống sóng cũ cần được sửa chữa để duy trì an toàn cho cầu.

02

Một loài chim biết hót thuộc cựu thế giới có mỏ thẳng, thường có bộ lông sẫm màu bóng hoặc óng ánh nhưng đôi khi có màu sắc rực rỡ.

A gregarious old world songbird with a straight bill, typically with dark lustrous or iridescent plumage but sometimes brightly coloured.

Ví dụ

The starling flock chirped melodiously in unison at sunset.

Đàn chim đuôi dài hót êm đềm cùng nhau vào lúc hoàng hôn.

Starlings often gather in large groups to roost together overnight.

Chim đuôi dài thường tụ tập thành nhóm lớn để ngủ chung qua đêm.

The starling's iridescent feathers shone brightly under the morning sun.

Lông sáng bóng của chim đuôi dài tỏa sáng dưới ánh nắng buổi sáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ