Bản dịch của từ Starling trong tiếng Việt
Starling
Noun [U/C]
Starling (Noun)
stˈɑɹlɪŋ
stˈɑɹlɪŋ
Ví dụ
The starling prevented debris from hitting the bridge during the flood.
Chỗ chống sóng đã ngăn rác rơi vào cầu trong lũ.
The construction workers reinforced the starling to shield the pier.
Công nhân xây dựng đã gia cố chỗ chống sóng để bảo vệ cầu.
Ví dụ
The starling flock chirped melodiously in unison at sunset.
Đàn chim đuôi dài hót êm đềm cùng nhau vào lúc hoàng hôn.
Starlings often gather in large groups to roost together overnight.
Chim đuôi dài thường tụ tập thành nhóm lớn để ngủ chung qua đêm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Starling
Không có idiom phù hợp