Bản dịch của từ Upstream trong tiếng Việt

Upstream

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upstream (Adjective)

ˈʌpstɹim
ˈʌpstɹˈim
01

Nằm trong hoặc gần một phần của chuỗi vật liệu di truyền nơi quá trình phiên mã diễn ra sớm hơn tại một thời điểm nhất định.

Situated in or towards the part of a sequence of genetic material where transcription takes place earlier than at a given point.

Ví dụ

The upstream data showed a decrease in pollution levels last year.

Dữ liệu ở hạ lưu cho thấy mức độ ô nhiễm giảm năm ngoái.

She didn't find any relevant information in the upstream research papers.

Cô ấy không tìm thấy thông tin liên quan nào trong các bài báo nghiên cứu ở hạ lưu.

02

Ở một giai đoạn trong quá trình khai thác và sản xuất khí hoặc dầu trước khi nguyên liệu thô sẵn sàng để tinh chế.

At a stage in the process of gas or oil extraction and production before the raw material is ready for refining.

Ví dụ

The upstream sector is crucial for the oil industry in Texas.

Ngành thượng nguồn rất quan trọng cho ngành dầu khí ở Texas.

Many people do not understand upstream processes in oil extraction.

Nhiều người không hiểu các quy trình thượng nguồn trong khai thác dầu.

03

Di chuyển hoặc nằm ở hướng ngược lại với hướng chảy của sông, suối; gần nguồn hơn.

Moving or situated in the opposite direction from that in which a stream or river flows nearer to the source.

Ví dụ

The upstream location of the factory resulted in higher pollution levels.

Vị trí ở hướng ngược lại của nhà máy dẫn đến mức độ ô nhiễm cao hơn.

Living downstream is more convenient than living in an upstream area.

Sống ở hướng xuôi dòng thuận tiện hơn so với sống ở khu vực hướng ngược dòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upstream/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.