Bản dịch của từ Upstream trong tiếng Việt
Upstream
Upstream (Adjective)
The upstream data showed a decrease in pollution levels last year.
Dữ liệu ở hạ lưu cho thấy mức độ ô nhiễm giảm năm ngoái.
She didn't find any relevant information in the upstream research papers.
Cô ấy không tìm thấy thông tin liên quan nào trong các bài báo nghiên cứu ở hạ lưu.
Did you analyze the upstream factors influencing social behavior in your essay?
Bạn có phân tích những yếu tố ở hạ lưu ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong bài tiểu luận của bạn chưa?
Ở một giai đoạn trong quá trình khai thác và sản xuất khí hoặc dầu trước khi nguyên liệu thô sẵn sàng để tinh chế.
At a stage in the process of gas or oil extraction and production before the raw material is ready for refining.
The upstream sector is crucial for the oil industry in Texas.
Ngành thượng nguồn rất quan trọng cho ngành dầu khí ở Texas.
Many people do not understand upstream processes in oil extraction.
Nhiều người không hiểu các quy trình thượng nguồn trong khai thác dầu.
Is the upstream production process efficient in reducing environmental impact?
Quá trình sản xuất thượng nguồn có hiệu quả trong việc giảm tác động môi trường không?
The upstream location of the factory resulted in higher pollution levels.
Vị trí ở hướng ngược lại của nhà máy dẫn đến mức độ ô nhiễm cao hơn.
Living downstream is more convenient than living in an upstream area.
Sống ở hướng xuôi dòng thuận tiện hơn so với sống ở khu vực hướng ngược dòng.
Do you think the upstream region will be developed for residential purposes?
Bạn có nghĩ rằng khu vực hướng ngược dòng sẽ được phát triển cho mục đích sinh sống không?
Từ "upstream" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là ở hướng nguồn hoặc phía đầu nguồn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dòng chảy nước, như trong thủy văn hoặc ngành dầu khí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh công nghiệp, "upstream" có thể ám chỉ đến các hoạt động hướng tới sản xuất hoặc chiết xuất nguyên liệu thô, trong khi "downstream" chỉ các quá trình chế biến và phân phối.
Từ "upstream" có nguồn gốc từ cách kết hợp của tiền tố "up-" và danh từ "stream", trong đó "up-" xuất phát từ tiếng Anh cổ với nghĩa "lên trên" và "stream" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "streama", mang nghĩa là "dòng chảy". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự vận động ngược dòng của nước trong một con sông, và ngày nay nó được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hoạt động diễn ra tại hướng ngược lại với dòng chảy, thường liên quan đến quá trình phát triển hoặc sản xuất trong các lĩnh vực như công nghiệp và công nghệ.
Từ "upstream" thường được sử dụng trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, phản ánh xu hướng trong ngành công nghiệp như dầu khí, môi trường và sinh thái. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến nghiên cứu về hệ sinh thái và quản lý tài nguyên nước, diễn tả vị trí hoặc quy trình trước trong chuỗi cung ứng hoặc dòng chảy. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất