Bản dịch của từ Myrcene trong tiếng Việt
Myrcene

Myrcene (Noun)
Một terpene lỏng được tìm thấy trong tinh dầu của cây nguyệt quế, hoa bia và các loại cây khác, được sử dụng trong sản xuất nước hoa; 7-metyl-3-metylen-1,6-octadien, ch₂:chc(ch₂)ch₂ch₂ch:c(ch₃)₂.
A liquid terpene found in essential oils of bayberry hop and other plants used in the manufacture of perfumes 7methyl3methylene16octadiene ch₂chcch₂ch₂ch₂chcch₃₂.
Myrcene is commonly used in the production of high-quality perfumes.
Myrcene thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa chất lượng cao.
Some people are allergic to myrcene, so they avoid perfumes containing it.
Một số người dị ứng với myrcene, nên họ tránh nước hoa chứa chất này.
Is myrcene one of the key ingredients in your favorite perfume?
Myrcene có phải là một trong những thành phần chính trong nước hoa yêu thích của bạn không?
Myrcene is commonly used in the production of high-quality perfumes.
Myrcene thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa chất lượng cao.
Some essential oils do not contain myrcene, affecting perfume quality.
Một số dầu hữu cơ không chứa myrcene, ảnh hưởng đến chất lượng nước hoa.
Myrcene (C10H16) là một monoterpene thông dụng trong tự nhiên, thường có mặt trong các loại cây như húng quế, chanh và mang lại mùi hương trái cây. Trong lĩnh vực hóa học, myrcene được biết đến với vai trò là một tiền chất cho việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác. Tại Mỹ, từ này được phát âm là /ˈmɜːrsaɪn/, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng phát âm tương tự nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Myrcene đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm do tính chất hương liệu của nó.
Từ "myrcene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "myrcia", nghĩa là "hương liệu" hay "dầu thơm", kết hợp với hậu tố "-ene" trong hóa học để chỉ các hợp chất có liên quan đến hydrocarbon không bão hòa. Myrcene là một monoterpene tự nhiên, được tìm thấy trong nhiều loại cây như húng quế và cây gai dầu, và có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hương liệu. Việc nghiên cứu myrcene liên quan đến sự phát triển của các ứng dụng trong y học và thực phẩm, làm nổi bật sự kết nối giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Myrcene, một hợp chất terpene, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần IELTS Reading và Writing liên quan đến hóa học hoặc sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong phần Speaking và Listening do tính chuyên ngành của nó. Ngoài ra, myrcene thường được nghiên cứu trong ngữ cảnh y học, thực vật học, và ngành công nghiệp thực phẩm, nơi nó được nhắc đến như một thành phần hương liệu tự nhiên có trong nhiều loại cây, như cần sa và húng quế.