Bản dịch của từ Myrcene trong tiếng Việt

Myrcene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myrcene (Noun)

mˈɪɹkən
mˈɪɹkən
01

Một terpene lỏng được tìm thấy trong tinh dầu của cây nguyệt quế, hoa bia và các loại cây khác, được sử dụng trong sản xuất nước hoa; 7-metyl-3-metylen-1,6-octadien, ch₂:chc(ch₂)ch₂ch₂ch:c(ch₃)₂.

A liquid terpene found in essential oils of bayberry hop and other plants used in the manufacture of perfumes 7methyl3methylene16octadiene ch₂chcch₂ch₂ch₂chcch₃₂.

Ví dụ

Myrcene is commonly used in the production of high-quality perfumes.

Myrcene thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa chất lượng cao.

Some people are allergic to myrcene, so they avoid perfumes containing it.

Một số người dị ứng với myrcene, nên họ tránh nước hoa chứa chất này.

Is myrcene one of the key ingredients in your favorite perfume?

Myrcene có phải là một trong những thành phần chính trong nước hoa yêu thích của bạn không?

Myrcene is commonly used in the production of high-quality perfumes.

Myrcene thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa chất lượng cao.

Some essential oils do not contain myrcene, affecting perfume quality.

Một số dầu hữu cơ không chứa myrcene, ảnh hưởng đến chất lượng nước hoa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myrcene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myrcene

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.