Bản dịch của từ Myrmidon trong tiếng Việt
Myrmidon

Myrmidon (Noun)
Người đi theo hoặc cấp dưới của người có quyền lực, thường là người vô đạo đức hoặc thực hiện mệnh lệnh mà không nghi ngờ gì.
A follower or subordinate of a powerful person typically one who is unscrupulous or carries out orders unquestioningly.
Many myrmidons support the mayor without questioning his controversial policies.
Nhiều người hầu của thị trưởng ủng hộ ông mà không đặt câu hỏi.
The myrmidons did not challenge their leader's unethical decisions during the campaign.
Những người hầu không thách thức các quyết định phi đạo đức của lãnh đạo trong chiến dịch.
Are the myrmidons following the orders of their powerful boss blindly?
Liệu những người hầu có tuân theo mệnh lệnh của ông chủ quyền lực một cách mù quáng không?
"Myrmidon" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ những chiến binh trung thành và tuân thủ nghiêm ngặt mệnh lệnh, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người làm việc chu đáo và dễ bảo, nhưng đôi khi cũng mang sắc thái tiêu cực khi nghĩ đến sự mù quáng tuân theo. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn học và diễn thuyết.
Từ "myrmidon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ "Myrmidones", tên gọi của một bộ lạc chiến binh trung thành theo phục vụ dưới triều đại của Achilles trong cuộc chiến thành Troy. Sự xuất hiện ban đầu này gợi lên hình ảnh những người theo đuôi và phục tùng một cách mù quáng. Ngày nay, từ "myrmidon" được sử dụng để chỉ những người thực hiện mệnh lệnh mà không thắc mắc, thể hiện sự tuân phục và thiếu suy nghĩ.
Từ "myrmidon" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, "myrmidon" thường liên quan đến những người tuân theo mệnh lệnh mà không đặt câu hỏi, thường được sử dụng trong các bài phân tích văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về hành vi tuân thủ. Từ này cũng có thể thấy trong các nghiên cứu xã hội liên quan đến quyền lực và sự phục tùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp