Bản dịch của từ Mysticize trong tiếng Việt
Mysticize

Mysticize (Verb)
They mysticize social issues in their art to provoke deeper thinking.
Họ thần bí hóa các vấn đề xã hội trong nghệ thuật để kích thích tư duy.
Many do not mysticize everyday life; they see it as ordinary.
Nhiều người không thần bí hóa cuộc sống hàng ngày; họ coi nó là bình thường.
Do artists mysticize social challenges to attract more viewers and discussions?
Liệu các nghệ sĩ có thần bí hóa những thách thức xã hội để thu hút nhiều khán giả hơn không?
Từ "mysticize" có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên huyền bí hoặc bí ẩn, thường thông qua việc thêm vào các yếu tố tâm linh hoặc siêu nhiên. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "mysticize" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này phổ biến hơn trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tôn giáo liên quan đến chủ đề huyền bí và triết lý.
Từ "mysticize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mysticus", có nghĩa là "thần bí" hoặc "huyền bí", xuất phát từ Hy Lạp "mystikos", chỉ những điều liên quan đến bí mật và tri thức huyền diệu. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo và triết học để chỉ sự khám phá những thực tại tinh thần cao cả. Hiện nay, "mysticize" mang nghĩa biến một điều gì đó thành huyền bí hoặc thần thánh hóa, phản ánh sự kết nối giữa tính huyền bí và trải nghiệm tâm linh.
Từ "mysticize" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học, triết học, hoặc khi thảo luận về tín ngưỡng tâm linh, nhằm chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên huyền bí hoặc khó hiểu. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tư tưởng tôn giáo và các văn hóa dân gian.