Bản dịch của từ Mysticize trong tiếng Việt

Mysticize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mysticize (Verb)

mˈɪstɪsaɪz
mˈɪstɪsaɪz
01

Để làm cho huyền bí; mang ý nghĩa thần bí, đưa yếu tố thần bí vào.

To make mystical to give a mystic meaning to introduce a mystical element into.

Ví dụ

They mysticize social issues in their art to provoke deeper thinking.

Họ thần bí hóa các vấn đề xã hội trong nghệ thuật để kích thích tư duy.

Many do not mysticize everyday life; they see it as ordinary.

Nhiều người không thần bí hóa cuộc sống hàng ngày; họ coi nó là bình thường.

Do artists mysticize social challenges to attract more viewers and discussions?

Liệu các nghệ sĩ có thần bí hóa những thách thức xã hội để thu hút nhiều khán giả hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mysticize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mysticize

Không có idiom phù hợp