Bản dịch của từ Mystique trong tiếng Việt

Mystique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mystique (Noun)

mɪstˈik
mɪstˈik
01

Một phẩm chất bí ẩn, quyến rũ hoặc quyền lực gắn liền với ai đó hoặc điều gì đó.

A quality of mystery glamour or power associated with someone or something.

Ví dụ

The mystique of social media influencers captivates millions of followers worldwide.

Sự huyền bí của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thu hút hàng triệu người theo dõi trên toàn thế giới.

Not everyone understands the mystique surrounding celebrity culture in modern society.

Không phải ai cũng hiểu được sự huyền bí xung quanh văn hóa người nổi tiếng trong xã hội hiện đại.

What contributes to the mystique of successful entrepreneurs like Elon Musk?

Điều gì góp phần vào sự huyền bí của những doanh nhân thành công như Elon Musk?

Dạng danh từ của Mystique (Noun)

SingularPlural

Mystique

Mystiques

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mystique/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mystique

Không có idiom phù hợp