Bản dịch của từ Mystique trong tiếng Việt
Mystique

Mystique (Noun)
The mystique of social media influencers captivates millions of followers worldwide.
Sự huyền bí của những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội thu hút hàng triệu người theo dõi trên toàn thế giới.
Not everyone understands the mystique surrounding celebrity culture in modern society.
Không phải ai cũng hiểu được sự huyền bí xung quanh văn hóa người nổi tiếng trong xã hội hiện đại.
What contributes to the mystique of successful entrepreneurs like Elon Musk?
Điều gì góp phần vào sự huyền bí của những doanh nhân thành công như Elon Musk?
Dạng danh từ của Mystique (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mystique | Mystiques |
Họ từ
Từ "mystique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa chỉ sự hấp dẫn, bí ẩn hoặc vẻ huyền bí xung quanh một người, một nhóm hoặc một ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, "mystique" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể nghe thấy một số sắc thái khác nhau, nhưng nói chung nghĩa và cách dùng vẫn tương đồng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa, tâm lý học và triết học.
Từ "mystique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, từ tiếng Latinh "mysticus" có nghĩa là "bí ẩn" hay "thần bí". Cấu trúc từ này liên quan đến cả tôn giáo và triết học, thường chỉ trạng thái hoặc chất lượng gợi lên sự tựa bí ẩn. Trong lịch sử, "mystique" được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc sự kiện có sức hấp dẫn thần bí. Ngày nay, từ này thường được áp dụng để chỉ những khía cạnh thần bí hay hấp dẫn mà một người, nhóm hay hiện tượng sở hữu.
Từ "mystique" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi nó được sử dụng để diễn tả sự bí ẩn hay sức hút khó hiểu của một đối tượng hoặc nhân vật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường thấy trong văn học, nghệ thuật và tâm lý học, nơi mô tả sự thu hút hoặc đặc điểm thần bí của một chủ thể, thường liên quan đến sự hấp dẫn về mặt văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp