Bản dịch của từ N trong tiếng Việt
N
Noun [U/C]
N (Noun)
01
Một đơn vị ngôn ngữ, bao gồm một hoặc nhiều hình vị, độc lập về mặt ngữ pháp.
A unit of language consisting of one or more morphemes that is grammatically independent.
Ví dụ
The word 'community' is a noun that describes a social group.
Từ 'cộng đồng' là một danh từ mô tả một nhóm xã hội.
'Friendship' is not a noun that can be easily defined.
'Tình bạn' không phải là một danh từ dễ dàng xác định.
Is 'society' a noun that refers to people living together?
'Xã hội' có phải là một danh từ chỉ những người sống cùng nhau không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Employment ( opportunities (n)a wider (adj) range of jobs (n)a higher (adj) quality of life (n)agricultural (adj) activities (n)food production ( and sustainability (n)strain ( on (prep) urban infrastructure (n)inadequate (adj) sanitation facilities (n)rural-to-urban (adj) migration (n)negative (adj) consequences ( [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] Overarching (adj) objective (n)address (v) pressing (adj) issues (n)remarkable (adj) breakthroughs (n)advanced (adj) surgical (adj) procedures (n)allocating (v) resources ( toward (prep)overall (adj) health outcomes (n)sustainable (adj) solutions (n)increased (adj) crop yields (n)mitigate (v) climate change (n)environmental (adj) conditions (n)positive (adj) transformation ( [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Accomplish (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) careers (n)a successful (adj) business ( venture (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication ( [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Increasingly (adv) prevalent (adj)serious (adj) weight problems (n)weight-inducing (adj) food items (n)excessive (adj) consumption (n)healthier (adj) alternatives (n)reconsider (v) their choices (n)a (adj) sugary (adj) beverage (n)be (v) more (adv) inclined (adj) to (prep)a (adj) financial (adj) disincentive (n)promoting (v) public health (n)funding (v) educational campaigns (n)subsidizing (v) healthier food options (n)additional (adj) revenue ( generated (v)pressing (adj) health concern ( [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Idiom with N
Không có idiom phù hợp