Bản dịch của từ N trong tiếng Việt
N

N (Noun)
Một đơn vị ngôn ngữ, bao gồm một hoặc nhiều hình vị, độc lập về mặt ngữ pháp.
A unit of language consisting of one or more morphemes that is grammatically independent.
The word 'community' is a noun that describes a social group.
Từ 'cộng đồng' là một danh từ mô tả một nhóm xã hội.
'Friendship' is not a noun that can be easily defined.
'Tình bạn' không phải là một danh từ dễ dàng xác định.
Is 'society' a noun that refers to people living together?
'Xã hội' có phải là một danh từ chỉ những người sống cùng nhau không?
Chữ "n" có nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng như một ký hiệu trong toán học và khoa học, biểu thị cho số lượng hoặc biến số. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "n" có thể đại diện cho âm vị trong các từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt chính tả hay ý nghĩa của chữ "n", tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể có sự khác biệt trong một số trường hợp ngữ cảnh nhất định.
Từ "n" không có nguồn gốc Latin hay ý nghĩa cụ thể trong tiếng Anh. Thực tế, "n" thường được sử dụng như một ký hiệu toán học hoặc một ký tự trong hệ thống chữ cái Latin. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "n" có thể biểu thị cho âm vị hoặc một phần trong việc định nghĩa từ vựng. Mặc dù không có lịch sử phong phú, "n" vẫn giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như toán học, ngôn ngữ và khoa học máy tính.
Từ "n" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà thường xuất hiện như một ký hiệu hoặc biến trong các lĩnh vực toán học, lập trình và khoa học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của ký hiệu này là rất thấp, vì nó chủ yếu không thuộc về từ vựng tiếng Anh thông dụng. "n" thường được dùng để chỉ số lượng, vị trí hoặc một giá trị cụ thể trong các tình huống kỹ thuật, không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



