Bản dịch của từ Nail-cutting trong tiếng Việt

Nail-cutting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nail-cutting (Noun)

neɪl kˈʌtɪŋ
neɪl kˈʌtɪŋ
01

Hành động cắt móng tay hoặc móng chân; một ví dụ về điều này.

The action of trimming the fingernails or toenails an instance of this.

Ví dụ

Nail-cutting is important for maintaining good hygiene in social settings.

Cắt móng tay rất quan trọng để duy trì vệ sinh tốt trong xã hội.

Many people do not enjoy nail-cutting before social events.

Nhiều người không thích cắt móng tay trước các sự kiện xã hội.

Is nail-cutting a common practice among teenagers in social gatherings?

Cắt móng tay có phải là thói quen phổ biến ở thanh thiếu niên trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Một vết cắt từ móng tay hoặc móng chân.

A clipping from a fingernail or toenail.

Ví dụ

She found a nail-cutting on the floor at the café yesterday.

Cô ấy tìm thấy một mảnh móng tay trên sàn ở quán cà phê hôm qua.

There are no nail-cuttings allowed in the community center.

Không có mảnh móng tay nào được phép trong trung tâm cộng đồng.

Did you see the nail-cutting in the public restroom today?

Bạn có thấy mảnh móng tay nào trong nhà vệ sinh công cộng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nail-cutting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nail-cutting

Không có idiom phù hợp