Bản dịch của từ Nail-cutting trong tiếng Việt
Nail-cutting

Nail-cutting (Noun)
Nail-cutting is important for maintaining good hygiene in social settings.
Cắt móng tay rất quan trọng để duy trì vệ sinh tốt trong xã hội.
Many people do not enjoy nail-cutting before social events.
Nhiều người không thích cắt móng tay trước các sự kiện xã hội.
Is nail-cutting a common practice among teenagers in social gatherings?
Cắt móng tay có phải là thói quen phổ biến ở thanh thiếu niên trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Một vết cắt từ móng tay hoặc móng chân.
A clipping from a fingernail or toenail.
She found a nail-cutting on the floor at the café yesterday.
Cô ấy tìm thấy một mảnh móng tay trên sàn ở quán cà phê hôm qua.
There are no nail-cuttings allowed in the community center.
Không có mảnh móng tay nào được phép trong trung tâm cộng đồng.
Did you see the nail-cutting in the public restroom today?
Bạn có thấy mảnh móng tay nào trong nhà vệ sinh công cộng hôm nay không?
"Nail-cutting" là một danh từ ghép chỉ hành động cắt tỉa móng tay hoặc móng chân của con người. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng cho cả hai loại móng, nhưng thường nặng về nghĩa cắt tỉa móng tay. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ "nail clipping" có thể thường xuyên được sử dụng hơn để chỉ quá trình này, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng "nail cutting" nhiều hơn.
Từ "nail-cutting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "nail" (móng tay) và "cutting" (cắt). Từ "nail" xuất phát từ tiếng Anh cổ "næg(e)l", được truy nguyên từ tiếng Proto-Germanic *naglaz, có liên quan đến tiếng Latinh "unguis". Trong khi đó, "cutting" đến từ động từ "to cut", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "cytan". Hành động cắt móng tay phản ánh nhu cầu chăm sóc cá nhân và vệ sinh, một khía cạnh quan trọng trong văn hóa hiện đại.
Từ "nail-cutting" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh hàng ngày, thuật ngữ này phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện về chăm sóc cá nhân, thẩm mỹ hoặc sức khỏe, như trong việc chăm sóc móng tay tại các tiệm làm đẹp hoặc hướng dẫn vệ sinh cá nhân. Hơn nữa, "nail-cutting" cũng có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến y tế, đặc biệt khi thảo luận về tình trạng sức khỏe hoặc các vấn đề về vệ sinh.