Bản dịch của từ Naïveté trong tiếng Việt
Naïveté

Naïveté (Noun)
Thiếu sự tinh tế, kinh nghiệm, khả năng phán đoán hoặc tính trần tục; sự thiếu nghệ thuật; cả tin; hay tin.
Lack of sophistication experience judgement or worldliness artlessness gullibility credulity.
Her naïveté about social issues surprised many during the discussion.
Sự ngây thơ của cô về các vấn đề xã hội khiến nhiều người ngạc nhiên.
Many people do not appreciate the naïveté of young activists.
Nhiều người không đánh giá cao sự ngây thơ của các nhà hoạt động trẻ.
Is their naïveté affecting their understanding of social dynamics?
Liệu sự ngây thơ của họ có ảnh hưởng đến hiểu biết về động lực xã hội không?
Từ "naïveté" (hoặc "naivety" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ sự ngây thơ, thiếu kinh nghiệm hoặc thiếu sự hiểu biết về thế giới xung quanh. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp, mang sắc thái chỉ sự đơn giản, trong sáng và thiên về thiện ý. Trong tiếng Anh Anh, từ này ghi dưới dạng "naivety", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "naivete". Mặc dù ngữ nghĩa tương tự, cách viết và nhấn âm khác nhau ở cả hai biến thể.
Từ "naïveté" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ Latin "nativus", có nghĩa là "bản địa" hoặc "thiên phú". Khái niệm này thể hiện sự vô tư, ngây thơ và thiếu kinh nghiệm. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ thái độ tin tưởng một cách mù quáng vào người khác hoặc các tình huống mà không có sự hoài nghi. Sự phát triển của từ này phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa tính tự nhiên và sự đơn giản trong cách tiếp cận cuộc sống.
Từ "naïveté" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận và phần nói khi thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc phân tích văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc sự ngây thơ trong các tình huống xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Sự phổ biến của nó chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực kỹ thuật số và phê bình văn học.