Bản dịch của từ Nam trong tiếng Việt
Nam

Nam (Noun)
Nam is a playful Capuchin monkey at the social zoo.
Nam là một con khỉ đuôi dài vui vẻ tại vườn thú xã hội.
Visitors love watching Nam swing from branch to branch.
Khách tham quan thích xem Nam đu từ cành này sang cành khác.
Nam enjoys interacting with other monkeys in the enclosure.
Nam thích tương tác với các con khỉ khác trong khuôn viên.
Nam (Noun Countable)
The Nam people have a rich cultural heritage.
Người Nam có di sản văn hóa phong phú.
The Nam tribe celebrates their traditional festivals annually.
Bộ tộc Nam tổ chức các lễ hội truyền thống hàng năm.
The Nam Indians reside in the southern region of Sudan.
Người Ấn Độ Nam cư trú ở khu vực phía nam của Sudan.
Từ "nam" trong tiếng Việt có nghĩa là giới tính của con trai hay người đàn ông, cũng như chỉ định một phần của thế giới có xu hướng chủ yếu liên quan đến nam giới. Trong tiếng Anh, từ tương ứng là "male". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau tùy vào ngữ điệu. "Nam" cũng có thể được sử dụng để chỉ những người thuộc một nhóm xã hội hoặc văn hóa nhất định.
Từ “nam” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “niger”, nghĩa là "đen". Trong tiếng Latinh, “niger” đã được sử dụng để chỉ màu sắc và tình trạng tối tăm. Qua thời gian, từ này đã phát triển và biến đổi trong các ngôn ngữ khác nhau, trong đó có tiếng Việt, mang ý nghĩa chỉ hướng Nam và khía cạnh đối lập với phương Bắc. Ý nghĩa này thể hiện sự chỉ dẫn về vị trí địa lý, đồng thời phản ánh một phần trong tư duy văn hóa và tri thức của con người về không gian.
Từ "nam" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề giới tính, văn hóa và xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này có thể cao trong các bối cảnh như nghiên cứu về giới tính hoặc thể thao. Ngoài ra, "nam" cũng xuất hiện phổ biến trong các cuộc thảo luận về quyền lợi của nam giới và sự bình đẳng giới, giúp làm nổi bật vai trò của phái nam trong các lĩnh vực khác nhau.