Bản dịch của từ Nam trong tiếng Việt

Nam

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nam (Noun)

nɑm
nˈæm
01

Khỉ capuchin (cebus apella)

A capuchin monkey cebus apella.

Ví dụ

Nam is a playful Capuchin monkey at the social zoo.

Nam là một con khỉ đuôi dài vui vẻ tại vườn thú xã hội.

Visitors love watching Nam swing from branch to branch.

Khách tham quan thích xem Nam đu từ cành này sang cành khác.

Nam enjoys interacting with other monkeys in the enclosure.

Nam thích tương tác với các con khỉ khác trong khuôn viên.

Nam (Noun Countable)

nɑm
nˈæm
01

Một thành viên của bộ tộc nam của người da đỏ, zaghawa, sudan, berserl, v.v.

A member of the nam tribe of indians of zaghawa of sudan berserl etc.

Ví dụ

The Nam people have a rich cultural heritage.

Người Nam có di sản văn hóa phong phú.

The Nam tribe celebrates their traditional festivals annually.

Bộ tộc Nam tổ chức các lễ hội truyền thống hàng năm.

The Nam Indians reside in the southern region of Sudan.

Người Ấn Độ Nam cư trú ở khu vực phía nam của Sudan.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nam

Không có idiom phù hợp