Bản dịch của từ Capuchin trong tiếng Việt
Capuchin

Capuchin (Noun)
Một con chim bồ câu trùm đầu.
A hooded pigeon.
The capuchin was seen in Central Park during the social event.
Con bồ câu capuchin đã được nhìn thấy ở Central Park trong sự kiện xã hội.
Many people did not notice the capuchin at the gathering.
Nhiều người đã không chú ý đến con bồ câu capuchin tại buổi gặp mặt.
Did anyone photograph the capuchin during the social gathering?
Có ai đã chụp ảnh con bồ câu capuchin trong buổi gặp mặt không?
Một tu sĩ trong dòng tu sĩ capuchin; (nói chung) một người dòng phanxicô.
A monk in the order of friars minor capuchin generally a franciscan.
The capuchin monk spoke about peace at the community event yesterday.
Tu sĩ capuchin đã nói về hòa bình tại sự kiện cộng đồng hôm qua.
Many people did not recognize the capuchin monk at the festival.
Nhiều người đã không nhận ra tu sĩ capuchin tại lễ hội.
Is the capuchin monk attending the social gathering this weekend?
Tu sĩ capuchin có tham gia buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này không?
She wore a capuchin at the charity event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo choàng tại sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.
They did not like the capuchin style for the social gathering.
Họ không thích kiểu áo choàng cho buổi họp mặt xã hội.
Did you see the capuchin worn by Maria at the festival?
Bạn có thấy chiếc áo choàng mà Maria mặc tại lễ hội không?
Họ từ
Từ "capuchin" chỉ đến một loài khỉ nhỏ thuộc họ Cebidae, có nguồn gốc từ châu Mỹ nhiệt đới. Chúng nổi bật với bộ lông trắng ở mặt và chân, cùng với màu nâu hoặc đen ở phần thân. Trong tiếng Anh, "capuchin" cũng được sử dụng để chỉ một dòng tu Công giáo có mũ trùm đầu giống như hình dạng của chúng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "capuchin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capucinus", nghĩa là "người đội mũ chóp", bắt nguồn từ "caput", có nghĩa là "đầu". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ đến một dòng tu Công giáo, những người thường đội mũ chóp đặc trưng. Qua thời gian, từ được áp dụng cho loài khỉ Capuchin do hình thái đầu của chúng có những nét tương tự với mũ của các tu sĩ. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa hình thức và văn hóa trong ngôn ngữ.
Từ "capuchin" (khỉ capuchin) không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một thuật ngữ liên quan đến động vật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học hoặc nghiên cứu động vật hoang dã, từ này xuất hiện khá thường xuyên, đặc biệt trong các báo cáo nghiên cứu và tài liệu giáo dục. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi, môi trường sống hoặc đặc điểm sinh học của một số loài khỉ nhất định, giúp người đọc hiểu sâu hơn về ngành động vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp