ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Sudan
Một quốc gia nằm ở Đông Bắc châu Phi, giáp với Ai Cập, Biển Đỏ và Nam Sudan.
A country located in NorthEast Africa bordered by Egypt the Red Sea and South Sudan
Khu vực lớn hơn của Nubia, bao gồm cả một phần của Ai Cập và Sudan.
The larger region of Nubia which encompasses parts of both Egypt and Sudan
Một thuật ngữ được sử dụng trong lịch sử để chỉ một vùng đất khô cằn rộng lớn ở châu Phi.
A term used historically to refer to a vast dry region in Africa
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/Sudan/