Bản dịch của từ Sudan trong tiếng Việt

Sudan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sudan(Noun)

sˈuːdən
ˈsudən
01

Một quốc gia nằm ở Đông Bắc châu Phi, giáp với Ai Cập, Biển Đỏ và Nam Sudan.

A country located in NorthEast Africa bordered by Egypt the Red Sea and South Sudan

Ví dụ
02

Khu vực lớn hơn của Nubia, bao gồm cả một phần của Ai Cập và Sudan.

The larger region of Nubia which encompasses parts of both Egypt and Sudan

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong lịch sử để chỉ một vùng đất khô cằn rộng lớn ở châu Phi.

A term used historically to refer to a vast dry region in Africa

Ví dụ

Họ từ