Bản dịch của từ Name after trong tiếng Việt
Name after

Name after (Verb)
They name their child Lily after her grandmother's favorite flower.
Họ đặt tên con là Lily theo tên hoa yêu thích của bà.
They do not name the park after a famous politician.
Họ không đặt tên công viên theo tên một chính trị gia nổi tiếng.
Do you name your pets after your favorite characters?
Bạn có đặt tên cho thú cưng theo tên nhân vật yêu thích không?
Nhắc đến tên ai đó.
To mention someones name.
I will name after my grandmother, Maria, when I have a daughter.
Tôi sẽ đặt tên theo bà tôi, Maria, khi tôi có con gái.
They do not name after their friends in social events.
Họ không đặt tên theo bạn bè của họ trong các sự kiện xã hội.
Will you name after your favorite author, Mark Twain?
Bạn có đặt tên theo tác giả yêu thích của bạn, Mark Twain không?
They name their child Emma after her grandmother.
Họ đặt tên cho đứa trẻ là Emma theo tên bà của cô ấy.
They do not name the new park after any famous person.
Họ không đặt tên cho công viên mới theo tên người nổi tiếng nào.
Do you name your pets after your favorite characters?
Bạn có đặt tên cho thú cưng theo tên nhân vật yêu thích không?
Cụm từ "name after" có nghĩa là đặt tên một người hoặc sự vật dựa trên tên của một cá nhân khác, thường là để vinh danh hoặc ghi nhận ảnh hưởng của người đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Câu ví dụ điển hình có thể là "She was named after her grandmother", thể hiện một cách sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "name after" có nguồn gốc từ động từ "name" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "namn" và tiếng Latinh "nomen", nghĩa là danh tính hoặc tên gọi. Cụm từ này thể hiện hành động đặt tên một người hoặc vật theo tên của một cá nhân khác, thể hiện sự kính trọng hoặc tri ân. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ văn hóa và xã hội, nơi tên gọi thường mang ý nghĩa biểu tượng và lịch sử.
Cụm từ "name after" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của cụm từ này có thể được ghi nhận chủ yếu trong các ngữ cảnh mô tả hoặc trình bày thông tin về nguồn gốc tên gọi, ví dụ như trong bài luận hoặc khi nói về các nhân vật lịch sử. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi mọi người thảo luận về lý do đặt tên cho một người hoặc một địa điểm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
